Bản dịch của từ Windward trong tiếng Việt
Windward
Windward (Adjective)
The windward side of the building is often cooler.
Mặt hướng gió của tòa nhà thường mát hơn.
Living on the windward coast means experiencing strong winds.
Sống ở bờ biển hướng gió cơ nghĩa phải đối mặt với gió mạnh.
People on the windward hill enjoy fresh breezes all day.
Mọi người ở trên đồi hướng gió thưởng thức làn gió tươi cả ngày.
Dạng tính từ của Windward (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Windward Hướng gió | - | - |
Windward (Noun)
The sailboat turned to the windward side to catch the breeze.
Thuyền buồm quay về phía hướng gió.
The houses on the windward coast faced strong gusts during the storm.
Những căn nhà ở bờ biển hướng gió đối diện với cơn gió mạnh trong cơn bão.
Farmers planted windward crops to benefit from the prevailing winds.
Những người nông dân trồng cây trồng hướng gió để hưởng lợi từ gió thịnh hành.
Họ từ
Từ "windward" trong tiếng Anh có nghĩa là hướng gió thổi đến. Trong lĩnh vực hàng hải và địa lý, từ này chỉ vị trí mà từ đó gió hướng tới, thường liên quan đến việc nhấn mạnh các đặc điểm khí hậu và điều kiện địa hình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "windward" có cách viết và phát âm tương đồng. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường dùng trong các ngữ cảnh thiên nhiên và du lịch nhiều hơn.
Từ "windward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "windward", kết hợp từ "wind" (gió) và hậu tố "-ward" (hướng về). Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ventus" (gió), phản ánh mối liên hệ với hướng gió thông qua hiện tượng địa lý. Trong ngữ cảnh hàng hải, "windward" diễn đạt khu vực đối diện với hướng gió, ảnh hưởng đến hành trình di chuyển của tàu thuyền. Từ đó đến nay, "windward" thường được sử dụng để chỉ các vị trí có tính chất hứng gió, nhấn mạnh vai trò của gió trong các hoạt động hàng hải và sinh thái.
Từ "windward" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, có thể gặp từ này trong ngữ cảnh liên quan đến địa lý hoặc khí tượng. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường ít được sử dụng do tính chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "windward" thường được sử dụng trong các lĩnh vực hàng hải và môi trường, chỉ hướng đón gió, thường đề cập đến các yếu tố địa lý có ảnh hưởng đến kinh khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp