Bản dịch của từ Windward trong tiếng Việt

Windward

AdjectiveNoun [U/C]

Windward (Adjective)

wˈɪndwəd
wˈɪndwɚd
01

Hướng gió hoặc ở phía hướng gió.

Facing the wind or on the side facing the wind.

Ví dụ

The windward side of the building is often cooler.

Mặt hướng gió của tòa nhà thường mát hơn.

Living on the windward coast means experiencing strong winds.

Sống ở bờ biển hướng gió cơ nghĩa phải đối mặt với gió mạnh.

People on the windward hill enjoy fresh breezes all day.

Mọi người ở trên đồi hướng gió thưởng thức làn gió tươi cả ngày.

Windward (Noun)

wˈɪndwəd
wˈɪndwɚd
01

Phía hoặc hướng mà gió thổi tới.

The side or direction from which the wind is blowing.

Ví dụ

The sailboat turned to the windward side to catch the breeze.

Thuyền buồm quay về phía hướng gió.

The houses on the windward coast faced strong gusts during the storm.

Những căn nhà ở bờ biển hướng gió đối diện với cơn gió mạnh trong cơn bão.

Farmers planted windward crops to benefit from the prevailing winds.

Những người nông dân trồng cây trồng hướng gió để hưởng lợi từ gió thịnh hành.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Windward

Không có idiom phù hợp