Bản dịch của từ Windward trong tiếng Việt
Windward
Windward (Adjective)
The windward side of the building is often cooler.
Mặt hướng gió của tòa nhà thường mát hơn.
Living on the windward coast means experiencing strong winds.
Sống ở bờ biển hướng gió cơ nghĩa phải đối mặt với gió mạnh.
People on the windward hill enjoy fresh breezes all day.
Mọi người ở trên đồi hướng gió thưởng thức làn gió tươi cả ngày.
Windward (Noun)
The sailboat turned to the windward side to catch the breeze.
Thuyền buồm quay về phía hướng gió.
The houses on the windward coast faced strong gusts during the storm.
Những căn nhà ở bờ biển hướng gió đối diện với cơn gió mạnh trong cơn bão.
Farmers planted windward crops to benefit from the prevailing winds.
Những người nông dân trồng cây trồng hướng gió để hưởng lợi từ gió thịnh hành.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp