Bản dịch của từ Lee trong tiếng Việt

Lee

Noun [U/C]

Lee (Noun)

lˈi
lˈi
01

Mặt được che chở của một cái gì đó; phía tránh gió.

The sheltered side of something; the side away from the wind.

Ví dụ

People gathered on the lee side of the building to avoid the wind.

Mọi người tập trung ở bên bờ gió của tòa nhà để tránh gió.

The homeless sought shelter on the lee side of the park during the storm.

Người vô gia cư tìm nơi trú ẩn ở phía bờ gió của công viên trong cơn bão.

The outdoor event was set up on the lee side of the hill.

Sự kiện ngoài trời được tổ chức ở phía bờ gió của đồi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lee

Không có idiom phù hợp