Bản dịch của từ Lee trong tiếng Việt
Lee
Noun [U/C]
Lee (Noun)
lˈi
lˈi
Ví dụ
People gathered on the lee side of the building to avoid the wind.
Mọi người tập trung ở bên bờ gió của tòa nhà để tránh gió.
The homeless sought shelter on the lee side of the park during the storm.
Người vô gia cư tìm nơi trú ẩn ở phía bờ gió của công viên trong cơn bão.
The outdoor event was set up on the lee side of the hill.
Sự kiện ngoài trời được tổ chức ở phía bờ gió của đồi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lee
Không có idiom phù hợp