Bản dịch của từ Lee trong tiếng Việt
Lee
Lee (Noun)
People gathered on the lee side of the building to avoid the wind.
Mọi người tập trung ở bên bờ gió của tòa nhà để tránh gió.
The homeless sought shelter on the lee side of the park during the storm.
Người vô gia cư tìm nơi trú ẩn ở phía bờ gió của công viên trong cơn bão.
The outdoor event was set up on the lee side of the hill.
Sự kiện ngoài trời được tổ chức ở phía bờ gió của đồi.
Họ từ
Từ "lee" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một khu vực đổ bóng hoặc một không gian bảo vệ khỏi gió, mưa hoặc các yếu tố thời tiết khác. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh hàng hải hoặc nông nghiệp, nơi nó mô tả khu vực lánh nạn cho tàu bè hoặc cây trồng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lee" có thể được phát âm khác nhau, nhưng không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "lee" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leah", có nghĩa là "khoảng đất trống trong rừng". Nguồn gốc Latinh của từ này không rõ ràng, nhưng nó có thể liên quan đến cách sử dụng phương ngữ trong việc chỉ định những vùng đất giúp bảo vệ khỏi gió hoặc thiên nhiên. Qua thời gian, "lee" được mở rộng để chỉ những khu vực hoặc vị trí được che chắn và bảo vệ, thể hiện sự tương quan giữa địa lý và an toàn.
Từ "lee" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể được sử dụng trong các bài đọc liên quan đến ngôn ngữ học hoặc văn hóa. Thông thường, "lee" được dùng để chỉ một người có tên riêng hoặc trong các ngữ cảnh cụ thể như địa danh. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong văn hóa, ngôn ngữ, tên riêng hoặc các lĩnh vực cụ thể khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp