Bản dịch của từ Furrow trong tiếng Việt
Furrow
Furrow (Noun)
Her furrow deepened as she listened to the sad story.
Vết rãnh của cô ấy sâu hơn khi cô ấy nghe câu chuyện buồn.
The furrow on his forehead showed his concern for the community.
Vết rãnh trên trán của anh ấy cho thấy sự quan tâm của anh ấy đối với cộng đồng.
Một rãnh dài và hẹp được tạo ra trên mặt đất bằng máy cày, đặc biệt để gieo hạt hoặc tưới tiêu.
A long, narrow trench made in the ground by a plough, especially for planting seeds or irrigation.
The farmer dug a furrow to plant the seeds.
Người nông dân đào một rãnh để gieo hạt giống.
The furrow was filled with water for irrigation purposes.
Rãnh được lấp đầy nước để tưới tiêu.
Furrow (Verb)
Her forehead furrowed as she listened to the troubling news.
Trán cô ấy nhăn lại khi cô ấy nghe tin tức đáng lo ngại.
The man's face furrowed in concentration during the intense debate.
Khuôn mặt của người đàn ông nhăn lại trong sự tập trung trong cuộc tranh luận căng thẳng.
The farmer furrowed the field to plant crops.
Nông dân cày ruộng để trồng cây.
The construction workers furrowed the road for drainage purposes.
Các công nhân xây dựng rãnh đường để thoát nước.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp