Bản dịch của từ Furrow trong tiếng Việt
Furrow
Furrow (Noun)
Her furrow deepened as she listened to the sad story.
Vết rãnh của cô ấy sâu hơn khi cô ấy nghe câu chuyện buồn.
The furrow on his forehead showed his concern for the community.
Vết rãnh trên trán của anh ấy cho thấy sự quan tâm của anh ấy đối với cộng đồng.
The furrow between his eyebrows indicated his confusion about the issue.
Vết rãnh giữa hai lông mày của anh ấy cho thấy sự lúng túng của anh ấy về vấn đề.
Một rãnh dài và hẹp được tạo ra trên mặt đất bằng máy cày, đặc biệt để gieo hạt hoặc tưới tiêu.
A long, narrow trench made in the ground by a plough, especially for planting seeds or irrigation.
The farmer dug a furrow to plant the seeds.
Người nông dân đào một rãnh để gieo hạt giống.
The furrow was filled with water for irrigation purposes.
Rãnh được lấp đầy nước để tưới tiêu.
The furrow stretched across the field for efficient planting.
Rãnh trải dài qua cánh đồng để gieo hạt hiệu quả.
Dạng danh từ của Furrow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Furrow | Furrows |
Furrow (Verb)
Her forehead furrowed as she listened to the troubling news.
Trán cô ấy nhăn lại khi cô ấy nghe tin tức đáng lo ngại.
The man's face furrowed in concentration during the intense debate.
Khuôn mặt của người đàn ông nhăn lại trong sự tập trung trong cuộc tranh luận căng thẳng.
Anxiety furrowed his brow as he awaited the results of the interview.
Lo lắng làm cho trán anh ấy nhăn lại khi anh ấy đợi kết quả của cuộc phỏng vấn.
The farmer furrowed the field to plant crops.
Nông dân cày ruộng để trồng cây.
The construction workers furrowed the road for drainage purposes.
Các công nhân xây dựng rãnh đường để thoát nước.
She furrowed her brow in confusion during the social gathering.
Cô ấy nhăn mày trong sự hoang mang trong buổi tụ tập xã hội.
Dạng động từ của Furrow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Furrow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Furrowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Furrowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Furrows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Furrowing |
Họ từ
"Furrow" là một danh từ trong tiếng Anh chỉ rãnh hoặc đường nứt dài, thường được tạo ra trên bề mặt đất hoặc da. Trong nông nghiệp, nó mô tả các rãnh được cày để trồng trọt. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm là /ˈfɜːroʊ/ trong tiếng Mỹ và /ˈfɜːrəʊ/ trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "furrow" cũng có thể được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh thể hiện cảm xúc như sự lo âu trên khuôn mặt.
Từ "furrow" có nguồn gốc từ tiếng Old English "furh", có nghĩa là rãnh hoặc khe. Nó xuất phát từ gốc Proto-Germanic *furgwō, liên quan đến việc đào bới đất. Trong lịch sử, "furrow" thường được sử dụng để chỉ các rãnh được tạo ra trong ruộng đất để trồng trọt. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ phản ánh hình dáng vật lý của các rãnh mà còn biểu thị sự chuẩn bị, canh tác và sự chuyển động trong không gian đất đai.
Từ "furrow" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả hình ảnh hoặc tình huống liên quan đến nông nghiệp hoặc địa hình. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong văn bản mô tả về đất đai, nông nghiệp hoặc tâm trạng con người (như sự cau mày). Từ này thường gặp trong các lĩnh vực như nông nghiệp, địa lý, và văn học, nhất là khi mô tả sự thay đổi hoặc tổn thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp