Bản dịch của từ Rut trong tiếng Việt

Rut

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rut (Noun)

ɹət
ɹˈʌt
01

Khoảng thời gian hoạt động tình dục hàng năm ở hươu và một số động vật có vú khác, trong đó các con đực đánh nhau để giành quyền tiếp cận con cái.

An annual period of sexual activity in deer and some other mammals, during which the males fight each other for access to the females.

Ví dụ

During the rut, deer engage in fierce battles for mating rights.

Trong thời kỳ rut, nai tham gia vào những trận đấu dữ dội để đòi quyền giao phối.

The rutting season is crucial for the survival of many mammal species.

Mùa độ của nhiều loài động vật có vú là quan trọng để tồn tại.

The rut can be observed in various social structures among mammals.

Thời kỳ rut có thể được quan sát trong các cấu trúc xã hội khác nhau của các loài động vật có vú.

02

Một vệt dài sâu được tạo ra bởi sự chuyển động lặp đi lặp lại của bánh xe.

A long deep track made by the repeated passage of the wheels of vehicles.

Ví dụ

The rut in the road was causing traffic congestion.

Vết vết trên đường gây kẹt xe.

The farmer's tractor got stuck in a deep rut.

Máy cày của nông dân bị kẹt trong vết sâu.

The rut caused by heavy trucks needed repair.

Vết kẹt do xe tải nặng cần được sửa chữa.

03

Một thói quen hoặc kiểu hành vi đã trở nên buồn tẻ và kém hiệu quả nhưng khó thay đổi.

A habit or pattern of behaviour that has become dull and unproductive but is hard to change.

Ví dụ

Breaking the rut of social isolation can be challenging.

Phá vỡ thói quen cô đơn xã hội có thể khó khăn.

Joining new clubs can help break the social rut.

Tham gia câu lạc bộ mới có thể giúp phá vỡ thói quen xã hội.

The community organized events to combat the social rut.

Cộng đồng tổ chức các sự kiện để chống lại thói quen xã hội.

Kết hợp từ của Rut (Noun)

CollocationVí dụ

Deep rut

Vết rạn sâu

The community fell into a deep rut due to economic challenges.

Cộng đồng rơi vào vết sâu sâu do thách thức kinh tế.

Wheel rut

Vết vẫn của bánh xe

The wheel rut on the road caused a bumpy ride.

Vết lốp trên đường gây ra cảm giác xóc khi đi.

Wagon rut

Vệ đường

The wagon rut was deep, causing delays in the social project.

Vết bánh xe sâu, gây trễ trong dự án xã hội.

Rut (Verb)

ɹət
ɹˈʌt
01

(của một con nai hoặc động vật có vú khác) tham gia vào đường mòn.

(of a deer or other mammal) engage in the rut.

Ví dụ

During mating season, deer rut to find partners.

Trong mùa giao phối, nai rut để tìm bạn đồng hành.

The male deer rut fiercely to establish dominance.

Nai đực rut mạnh mẽ để thiết lập ưu thế.

Observing deer rutting behavior is fascinating for researchers.

Quan sát hành vi rut của nai là điều hấp dẫn đối với nhà nghiên cứu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rut cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rut

(stuck) in a rut

stˈʌk ɨn ə ɹˈʌt

Đường mòn lối cũ

Kept in an established way of living or working that never changes.

Many people feel stuck in a rut in their mundane jobs.

Nhiều người cảm thấy bế tắc trong công việc hàng ngày của họ.

Be in a rut

bˈi ɨn ə ɹˈʌt

Tẻ nhạt như nước ốc

In a type of boring habitual behavior.

She's been in a rut, doing the same routine daily.

Cô ấy đã bế tắc, làm cùng một rất hàng ngày.