Bản dịch của từ Rut trong tiếng Việt
Rut
Rut (Noun)
During the rut, deer engage in fierce battles for mating rights.
Trong thời kỳ rut, nai tham gia vào những trận đấu dữ dội để đòi quyền giao phối.
The rutting season is crucial for the survival of many mammal species.
Mùa độ của nhiều loài động vật có vú là quan trọng để tồn tại.
The rut can be observed in various social structures among mammals.
Thời kỳ rut có thể được quan sát trong các cấu trúc xã hội khác nhau của các loài động vật có vú.
The rut in the road was causing traffic congestion.
Vết vết trên đường gây kẹt xe.
The farmer's tractor got stuck in a deep rut.
Máy cày của nông dân bị kẹt trong vết sâu.
The rut caused by heavy trucks needed repair.
Vết kẹt do xe tải nặng cần được sửa chữa.
Breaking the rut of social isolation can be challenging.
Phá vỡ thói quen cô đơn xã hội có thể khó khăn.
Joining new clubs can help break the social rut.
Tham gia câu lạc bộ mới có thể giúp phá vỡ thói quen xã hội.
The community organized events to combat the social rut.
Cộng đồng tổ chức các sự kiện để chống lại thói quen xã hội.
Kết hợp từ của Rut (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deep rut Vết rạn sâu | The community fell into a deep rut due to economic challenges. Cộng đồng rơi vào vết sâu sâu do thách thức kinh tế. |
Wheel rut Vết vẫn của bánh xe | The wheel rut on the road caused a bumpy ride. Vết lốp trên đường gây ra cảm giác xóc khi đi. |
Wagon rut Vệ đường | The wagon rut was deep, causing delays in the social project. Vết bánh xe sâu, gây trễ trong dự án xã hội. |
Rut (Verb)
During mating season, deer rut to find partners.
Trong mùa giao phối, nai rut để tìm bạn đồng hành.
The male deer rut fiercely to establish dominance.
Nai đực rut mạnh mẽ để thiết lập ưu thế.
Observing deer rutting behavior is fascinating for researchers.
Quan sát hành vi rut của nai là điều hấp dẫn đối với nhà nghiên cứu.
Họ từ
Từ "rut" trong tiếng Anh có nghĩa là một cái rãnh hoặc vết lõm trên bề mặt, thường do tác động vật lý. Trong ngữ cảnh anh Mỹ, "rut" có thể chỉ ra một tình trạng ngập ngừng hoặc sự kém hiệu quả trong cuộc sống. Trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, từ này ít khi được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Cách phát âm của nó là /rʌt/ trong cả hai biến thể, mặc dù có thể phát âm nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "rut" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "ruttare", có nghĩa là “đi ra ngoài” hoặc “chạy”. Xuất phát từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động di chuyển hay nỗ lực. Trong ngữ cảnh hiện đại, "rut" thường được dùng để chỉ trạng thái cảm xúc hoặc tình trạng trì trệ, đề cập đến việc cảm thấy chán nản hay mất động lực trong cuộc sống. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa hành động và trạng thái tâm lý.
Từ "rút" thường không được sử dụng nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính, như "rút tiền" hoặc "rút vốn", thể hiện hành động lấy ra một khoản tiền hoặc tài sản. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quyết định, như "rút lui" hoặc "rút khỏi" một hoạt động nào đó, làm nổi bật sự từ bỏ hoặc chấm dứt tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp