Bản dịch của từ Inhibit trong tiếng Việt
Inhibit
Inhibit (Verb)
Strict rules inhibit students from using mobile phones in class.
Quy tắc nghiêm ngặt ngăn cản sinh viên sử dụng điện thoại di động trong lớp học.
Fear of judgment can inhibit people from expressing their true feelings.
Nỗi sợ bị phê phán có thể ngăn cản mọi người thể hiện cảm xúc thật của mình.
The judgmental stares inhibit her from speaking freely at the party.
Cái nhìn phê phán ngăn cô ấy nói tự do tại bữa tiệc.
His shyness inhibited him from joining group conversations.
Sự nhút nhát ngăn cậu ấy tham gia cuộc trò chuyện nhóm.
The church decided to inhibit the priest from leading services.
Nhà thờ quyết định ngăn cấm linh mục không thể dẫn lễ.
The community supported the decision to inhibit the pastor's activities.
Cộng đồng ủng hộ quyết định ngăn cấm hoạt động của mục sư.
Kết hợp từ của Inhibit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tend to inhibit Có xu hướng ngăn chặn | Negative comments tend to inhibit social interactions online. Những bình luận tiêu cực có xu hướng làm ngăn chặn tương tác xã hội trực tuyến. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp