Bản dịch của từ Inhibit trong tiếng Việt

Inhibit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inhibit(Verb)

ɪnhˈɪbɪt
ˈɪnhɪbɪt
01

Ngăn cản hoặc ngăn chặn một hành động hoặc quá trình.

To hinder or prevent an action or process

Ví dụ
02

Kiềm chế hoặc giữ lại.

To restrain or hold back

Ví dụ
03

Áp chế một hành vi.

To suppress a behavior

Ví dụ