Bản dịch của từ Inhibit trong tiếng Việt
Inhibit
Inhibit (Verb)
Strict rules inhibit students from using mobile phones in class.
Quy tắc nghiêm ngặt ngăn cản sinh viên sử dụng điện thoại di động trong lớp học.
Fear of judgment can inhibit people from expressing their true feelings.
Nỗi sợ bị phê phán có thể ngăn cản mọi người thể hiện cảm xúc thật của mình.
Lack of resources may inhibit the development of social programs.
Thiếu nguồn lực có thể ngăn cản sự phát triển của các chương trình xã hội.
The judgmental stares inhibit her from speaking freely at the party.
Cái nhìn phê phán ngăn cô ấy nói tự do tại bữa tiệc.
His shyness inhibited him from joining group conversations.
Sự nhút nhát ngăn cậu ấy tham gia cuộc trò chuyện nhóm.
The strict rules inhibit employees from expressing their true feelings.
Những quy định nghiêm ngặt ngăn nhân viên bày tỏ cảm xúc thật của mình.
The church decided to inhibit the priest from leading services.
Nhà thờ quyết định ngăn cấm linh mục không thể dẫn lễ.
The community supported the decision to inhibit the pastor's activities.
Cộng đồng ủng hộ quyết định ngăn cấm hoạt động của mục sư.
The authorities had to inhibit the preacher due to misconduct.
Các cơ quan chức năng phải ngăn cấm người truyền giáo do hành vi không đúng đắn.
Dạng động từ của Inhibit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inhibit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inhibited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inhibited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inhibits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inhibiting |
Kết hợp từ của Inhibit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tend to inhibit Có xu hướng ngăn chặn | Negative comments tend to inhibit social interactions online. Những bình luận tiêu cực có xu hướng làm ngăn chặn tương tác xã hội trực tuyến. |
Họ từ
Từ "inhibit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inhibere", mang nghĩa là ngăn cản hoặc hạn chế một hành động hoặc quá trình nào đó. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để chỉ sự ức chế hoạt động của enzyme hoặc tế bào. Ở cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ "inhibit" được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi nói, chủ yếu do sự thay đổi về âm sắc và tốc độ. Sự sử dụng từ này trong văn viết và hội thoại hầu như không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "inhibit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inhibere", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và động từ "habere" có nghĩa là "có, giữ". Ban đầu, từ này mang ý nghĩa là "ngăn cản hoặc giữ lại". Qua thời gian, "inhibit" đã phát triển để chỉ hành động kìm hãm hoặc làm giảm khả năng của một cái gì đó. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự cản trở trong quá trình tự nhiên hoặc tâm lý, thể hiện sự kết nối sâu sắc với nguồn gốc ngôn ngữ của nó.
Từ "inhibit" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết, đặc biệt trong bối cảnh mô tả quy trình hoặc ảnh hưởng trong khoa học và y học. Từ này thường được dùng để chỉ hành động ngăn chặn hoặc làm giảm sự phát triển, ví dụ như trong nghiên cứu về các chất ức chế hoặc trong các bài thảo luận về ảnh hưởng của một yếu tố đối với sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp