Bản dịch của từ Spear trong tiếng Việt
Spear
Spear (Noun)
Một chồi cây, đặc biệt là thân nhọn của măng tây hoặc bông cải xanh.
A plant shoot, especially a pointed stem of asparagus or broccoli.
She harvested a bundle of fresh green spears from the garden.
Cô thu hoạch một bó ngọn giáo xanh tươi từ vườn.
The chef sautéed the asparagus spears with garlic and olive oil.
Đầu bếp xào những ngọn giáo măng tây với tỏi và dầu ô liu.
The farmer planted rows of broccoli spears in the field.
Người nông dân trồng những hàng giáo bông cải xanh trên ruộng.
During the tribal gathering, the chief held a ceremonial spear.
Trong buổi họp mặt bộ lạc, tù trưởng cầm một ngọn giáo nghi lễ.
The warrior crafted his own spear for the battle against neighboring tribes.
Người chiến binh đã tự chế tạo ngọn giáo của mình để chiến đấu chống lại các bộ tộc lân cận.
The museum displayed ancient spears used in historical social conflicts.
Bảo tàng trưng bày những ngọn giáo cổ được sử dụng trong các xung đột xã hội lịch sử.
Dạng danh từ của Spear (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spear | Spears |
Kết hợp từ của Spear (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hunting spear Công cụ săn bắn | The ancient tribe used hunting spears for survival in the wild. Bộ tộc cổ xưa sử dụng giáo săn để sống sót trong hoang dã. |
Spear (Verb)
During the ceremony, he spearheaded the fundraising efforts for the charity.
Trong buổi lễ, anh ấy đã dẫn đầu các nỗ lực gây quỹ cho tổ chức từ thiện.
The activist spearheaded the protest against the government's decision.
Nhà hoạt động đã dẫn đầu cuộc biểu tình phản đối quyết định của chính phủ.
She spearheaded the campaign to raise awareness about mental health issues.
Cô ấy dẫn đầu chiến dịch nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Spear (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Speared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Speared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spearing |
Họ từ
Từ "spear" có nghĩa là một loại vũ khí dài, thường được sử dụng trong chiến tranh hoặc săn bắn, với một đầu nhọn để đâm. Trong tiếng Anh, "spear" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có vài khác biệt nhỏ giữa hai vùng, với giọng Anh thường nhẹ nhàng hơn. Trong văn phạm, từ này có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ, thể hiện hành động đâm hoặc thọc.
Từ "spear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spear", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "spearō", và có liên quan đến từ nguyên Latin "speum", nghĩa là đâm hoặc nhọn. Lịch sử của từ này gắn liền với các công cụ săn bắn và chiến đấu từ thời kỳ tiền sử cho đến hiện đại. Ý nghĩa hiện tại của "spear" không chỉ chỉ về vật dụng sắc nhọn mà còn liên quan đến sự nhanh nhẹn và chính xác trong hành động, phản ánh vai trò của nó trong các nền văn hóa và chiến thuật quân sự xưa.
Từ "spear" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, "spear" thường xuất hiện trong bối cảnh miêu tả lịch sử, văn hóa hoặc khi thảo luận về các công cụ thi đấu. Trong phần đọc và viết, từ này có xu hướng liên quan đến các chủ đề khảo cổ hoặc sinh thái, thường trong ngữ cảnh về săn bắt hoặc chiến đấu. Ngoài ra, "spear" còn phổ biến trong các thảo luận về vũ khí cổ xưa trong các môn khoa học xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp