Bản dịch của từ Spear trong tiếng Việt

Spear

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spear (Noun)

spiɹ
spˈɪɹ
01

Một chồi cây, đặc biệt là thân nhọn của măng tây hoặc bông cải xanh.

A plant shoot, especially a pointed stem of asparagus or broccoli.

Ví dụ

She harvested a bundle of fresh green spears from the garden.

Cô thu hoạch một bó ngọn giáo xanh tươi từ vườn.

The chef sautéed the asparagus spears with garlic and olive oil.

Đầu bếp xào những ngọn giáo măng tây với tỏi và dầu ô liu.

02

Một loại vũ khí có đầu nhọn, thường bằng thép và có thân dài, dùng để đâm hoặc ném.

A weapon with a pointed tip, typically of steel, and a long shaft, used for thrusting or throwing.

Ví dụ

During the tribal gathering, the chief held a ceremonial spear.

Trong buổi họp mặt bộ lạc, tù trưởng cầm một ngọn giáo nghi lễ.

The warrior crafted his own spear for the battle against neighboring tribes.

Người chiến binh đã tự chế tạo ngọn giáo của mình để chiến đấu chống lại các bộ tộc lân cận.

Dạng danh từ của Spear (Noun)

SingularPlural

Spear

Spears

Kết hợp từ của Spear (Noun)

CollocationVí dụ

Hunting spear

Công cụ săn bắn

The ancient tribe used hunting spears for survival in the wild.

Bộ tộc cổ xưa sử dụng giáo săn để sống sót trong hoang dã.

Spear (Verb)

spiɹ
spˈɪɹ
01

Đâm hoặc tấn công bằng giáo hoặc vật nhọn khác.

Pierce or strike with a spear or other pointed object.

Ví dụ

During the ceremony, he spearheaded the fundraising efforts for the charity.

Trong buổi lễ, anh ấy đã dẫn đầu các nỗ lực gây quỹ cho tổ chức từ thiện.

The activist spearheaded the protest against the government's decision.

Nhà hoạt động đã dẫn đầu cuộc biểu tình phản đối quyết định của chính phủ.

Dạng động từ của Spear (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Speared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Speared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spearing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spear/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.