Bản dịch của từ Blowhole trong tiếng Việt
Blowhole
Blowhole (Noun)
The marine biologist observed the blowhole of the dolphin.
Nhà sinh thái học quan sát lỗ thở của cá heo.
The tourist was disappointed not to see the blowhole of the whale.
Khách du lịch thất vọng vì không thấy lỗ thở của cá voi.
Did you know that the blowhole helps whales and dolphins breathe?
Bạn có biết rằng lỗ thở giúp cá voi và cá heo thở không?
The blowhole allowed the whale to breathe while swimming under the ice.
Cái lỗ thổi cho phép cá voi thở khi bơi dưới băng.
There was no blowhole nearby, so the fisherman had to drill one.
Không có lỗ thổi gần đó, vì vậy ngư dân phải khoan một cái.
Did you see the blowhole where the seal popped up to breathe?
Bạn đã thấy cái lỗ thổi nơi hải cẩu nổi lên thở chưa?
Họ từ
Từ "blowhole" chỉ phần lỗ thoát khí trên đầu của một số loài cá voi và hải cẩu, cho phép chúng thải nước và không khí ra ngoài khi nổi lên mặt nước. Nguyên lý hoạt động của blowhole liên quan đến việc điều tiết khí và hơi nước, giúp các loài này duy trì sự sống dưới nước. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, được sử dụng phổ biến trong cả hai ngữ cảnh mà không có sự thay đổi về nghĩa hay cách viết.
Từ "blowhole" bắt nguồn từ tiếng Anh, được hình thành bởi hai thành tố: "blow", có nguồn gốc từ tiếng Old English "blāwan", nghĩa là "thổi" và "hole", bắt nguồn từ tiếng Old English "hol", nghĩa là "lỗ". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ lỗ mà cá voi thổi hơi ra ngoài khi nổi lên mặt nước. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất sinh học và môi trường của động vật biển, cho thấy sự kết nối giữa ngữ nghĩa và chức năng sinh tồn của cá voi trong môi trường sống của chúng.
Từ "blowhole" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Đọc, Viết, Nói), chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến động vật biển, đặc biệt là cá voi. Nó thường được nhắc đến khi mô tả các đặc điểm sinh học hoặc hành vi của động vật có vú sống dưới nước. Trong các tài liệu khoa học hoặc giáo dục về sinh thái học, "blowhole" có thể thường xuyên xuất hiện hơn khi thảo luận về cách thức hô hấp của cá voi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp