Bản dịch của từ Nostril trong tiếng Việt

Nostril

Noun [U/C]

Nostril (Noun)

nˈɑstɹɪl
nˈɑstɹl̩
01

Một trong hai lỗ bên ngoài của khoang mũi ở động vật có xương sống tiếp nhận không khí vào phổi và truyền mùi đến dây thần kinh khứu giác.

Either of two external openings of the nasal cavity in vertebrates that admit air to the lungs and smells to the olfactory nerves.

Ví dụ

During the cold, his left nostril was congested, affecting his breathing.

Trong lúc cảm lạnh, lỗ mũi trái của anh bị tắc nghẽn, ảnh hưởng đến hơi thở.

The doctor examined her nostrils to check for any signs of infection.

Bác sĩ kiểm tra lỗ mũi của cô để kiểm tra xem có dấu hiệu nhiễm trùng nào không.

As she laughed, the scent of her perfume wafted from her nostrils.

Khi cô cười, mùi nước hoa của cô bay ra từ lỗ mũi.

Dạng danh từ của Nostril (Noun)

SingularPlural

Nostril

Nostrils

Kết hợp từ của Nostril (Noun)

CollocationVí dụ

In your nostrils

Trong mũi của bạn

The smell of flowers in your nostrils can be refreshing.

Mùi hoa trong mũi bạn có thể làm bạn cảm thấy sảng khoái.

Through your nostrils

Thông qua mũi của bạn

Breathe through your nostrils to smell the flowers at the party.

Thở qua mũi để ngửi hoa tại buổi tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nostril cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nostril

Không có idiom phù hợp