Bản dịch của từ Nostril trong tiếng Việt
Nostril
Nostril (Noun)
During the cold, his left nostril was congested, affecting his breathing.
Trong lúc cảm lạnh, lỗ mũi trái của anh bị tắc nghẽn, ảnh hưởng đến hơi thở.
The doctor examined her nostrils to check for any signs of infection.
Bác sĩ kiểm tra lỗ mũi của cô để kiểm tra xem có dấu hiệu nhiễm trùng nào không.
As she laughed, the scent of her perfume wafted from her nostrils.
Khi cô cười, mùi nước hoa của cô bay ra từ lỗ mũi.
Dạng danh từ của Nostril (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nostril | Nostrils |
Kết hợp từ của Nostril (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In your nostrils Trong mũi của bạn | The smell of flowers in your nostrils can be refreshing. Mùi hoa trong mũi bạn có thể làm bạn cảm thấy sảng khoái. |
Through your nostrils Thông qua mũi của bạn | Breathe through your nostrils to smell the flowers at the party. Thở qua mũi để ngửi hoa tại buổi tiệc. |
Họ từ
Nostril (tiếng Việt: lỗ mũi) đề cập đến một trong hai lỗ thông của mũi, nơi không khí vào và ra khi hô hấp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng "nostril" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng Anh thường nặng hơn về âm "o". Nostril cũng có thể đồng nghĩa với "nasal passage" trong một số ngữ cảnh y tế.
Từ "nostril" xuất phát từ tiếng Anh cổ "nostril", có nguồn gốc từ tiếng Latin "nāstrīnus", có nghĩa là "lỗ mũi". Trong tiếng Latin, từ này được hình thành từ "nāres", có nghĩa là "lỗ mũi". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hai lỗ thông khí của mũi, đồng thời phản ánh chức năng sinh lý quan trọng của chúng trong hô hấp. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy vai trò thiết yếu của nostril trong hệ thống hô hấp của con người.
Từ "nostril" (lỗ mũi) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, khi thảo luận về sinh lý học hoặc y tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong mô tả cấu trúc cơ thể hoặc khi nói về cảm giác như hô hấp hay ngửi. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong y học và sinh học, cũng như trong văn hóa thường nhật khi đề cập đến các vấn đề liên quan đến mũi hoặc khứu giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp