Bản dịch của từ Nasal trong tiếng Việt

Nasal

Adjective Noun [U/C]

Nasal (Adjective)

nˈeɪzl
nˈeɪzl
01

(của một âm thanh lời nói) được phát âm bằng hơi thở cộng hưởng trong mũi, ví dụ: m, n, ng, hoặc tiếng pháp en, un.

Of a speech sound pronounced by the breath resonating in the nose eg m n ng or french en un.

Ví dụ

The nasal pronunciation of French words is distinct and melodic.

Cách phát âm mũi của từ tiếng Pháp rõ ràng và du dương.

Some people find the nasal quality of certain singers very appealing.

Một số người thấy chất lượng mũi của một số ca sĩ rất hấp dẫn.

The nasal consonants in English like 'm' and 'n' are common.

Các phụ âm mũi trong tiếng Anh như 'm' và 'n' rất phổ biến.

02

Liên quan đến mũi.

Relating to the nose.

Ví dụ

The nasal congestion affected her ability to smell properly.

Sự tắc nghẽn mũi ảnh hưởng đến khả năng ngửi của cô ấy.

He had a nasal voice that was distinct and recognizable.

Anh ấy có một giọng nói mũi đặc biệt và dễ nhận biết.

The doctor prescribed a nasal spray for his sinus infection.

Bác sĩ kê đơn một loại xịt mũi cho cơn viêm xoang của anh ấy.

Nasal (Noun)

nˈeɪzl
nˈeɪzl
01

Một miếng mũi trên mũ bảo hiểm.

A nosepiece on a helmet.

Ví dụ

The firefighter's helmet had a protective nasal to shield the nose.

Mũ bảo hộ của lính cứu hỏa có một miếng mũi bảo vệ để che mũi.

The knight's armor included a sturdy nasal for additional protection.

Bộ giáp của hiệp sĩ bao gồm một miếng mũi chắc chắn để bảo vệ thêm.

The construction worker's hard hat featured a durable nasal guard.

Mũ bảo hộ của công nhân xây dựng có một miếng bảo vệ mũi bền.

02

Một âm thanh lời nói mũi.

A nasal speech sound.

Ví dụ

The child's nasal voice made her easy to recognize.

Giọng mũi của đứa trẻ làm cho cô dễ nhận ra.

His nasal accent revealed his hometown instantly.

Dấu vết mũi của anh ấy đã tiết lộ quê hương của anh ấy ngay lập tức.

The singer's nasal tone added a unique charm to the song.

Âm điệu mũi của ca sĩ đã thêm sức hút độc đáo cho bài hát.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nasal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nasal

Không có idiom phù hợp