Bản dịch của từ Nasal trong tiếng Việt
Nasal
Nasal (Adjective)
The nasal pronunciation of French words is distinct and melodic.
Cách phát âm mũi của từ tiếng Pháp rõ ràng và du dương.
Some people find the nasal quality of certain singers very appealing.
Một số người thấy chất lượng mũi của một số ca sĩ rất hấp dẫn.
The nasal consonants in English like 'm' and 'n' are common.
Các phụ âm mũi trong tiếng Anh như 'm' và 'n' rất phổ biến.
The nasal congestion affected her ability to smell properly.
Sự tắc nghẽn mũi ảnh hưởng đến khả năng ngửi của cô ấy.
He had a nasal voice that was distinct and recognizable.
Anh ấy có một giọng nói mũi đặc biệt và dễ nhận biết.
The doctor prescribed a nasal spray for his sinus infection.
Bác sĩ kê đơn một loại xịt mũi cho cơn viêm xoang của anh ấy.
Nasal (Noun)
The firefighter's helmet had a protective nasal to shield the nose.
Mũ bảo hộ của lính cứu hỏa có một miếng mũi bảo vệ để che mũi.
The knight's armor included a sturdy nasal for additional protection.
Bộ giáp của hiệp sĩ bao gồm một miếng mũi chắc chắn để bảo vệ thêm.
The construction worker's hard hat featured a durable nasal guard.
Mũ bảo hộ của công nhân xây dựng có một miếng bảo vệ mũi bền.
The child's nasal voice made her easy to recognize.
Giọng mũi của đứa trẻ làm cho cô dễ nhận ra.
His nasal accent revealed his hometown instantly.
Dấu vết mũi của anh ấy đã tiết lộ quê hương của anh ấy ngay lập tức.
The singer's nasal tone added a unique charm to the song.
Âm điệu mũi của ca sĩ đã thêm sức hút độc đáo cho bài hát.
Họ từ
Từ "nasal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nasalis", nghĩa là "thuộc về mũi". Trong ngữ cảnh sinh học, "nasal" ám chỉ đến các cấu trúc liên quan đến mũi, như trong thuật ngữ "nasal cavity" (không gian mũi). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "nasal" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, "nasal" cũng có thể chỉ một loại âm thanh trong ngữ âm học, chẳng hạn như âm mũi trong một số ngôn ngữ.
Từ "nasal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nasalis", có nghĩa là "thuộc về mũi", bắt nguồn từ "nasus", nghĩa là "mũi". Từ này được sử dụng để chỉ các đặc điểm liên quan đến mũi, chẳng hạn như âm thanh mũi hoặc bộ phận giải phóng không khí qua mũi. Qua thời gian, từ "nasal" đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như y học và ngôn ngữ học, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với các chức năng và đặc điểm sinh lý của mũi.
Từ "nasal" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, liên quan đến các chủ đề sức khỏe, y học hoặc thể chất. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các triệu chứng liên quan đến hô hấp, như nghẹt mũi, hoặc để chỉ các âm thanh phát ra từ mũi trong lĩnh vực ngữ âm học. Sự phổ biến của từ này trong các văn bản khoa học cũng thể hiện sự liên quan mật thiết đáng lưu ý đến các nghiên cứu y khoa và sinh lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp