Bản dịch của từ Nosepiece trong tiếng Việt
Nosepiece
Nosepiece (Noun)
The nosepiece of the helmet protected John during the rugby match.
Bộ phận bảo vệ mũ bảo hiểm đã bảo vệ John trong trận bóng bầu dục.
The nosepiece is not adjustable for different head sizes.
Bộ phận bảo vệ không thể điều chỉnh cho các kích cỡ đầu khác nhau.
Is the nosepiece made from strong materials for safety?
Bộ phận bảo vệ có được làm từ vật liệu chắc chắn cho an toàn không?
Bộ phận của kính hiển vi có gắn vật kính.
The part of a microscope to which the objective lenses are attached.
The nosepiece of the microscope holds three objective lenses securely.
Nosepiece của kính hiển vi giữ ba ống kính khách quan một cách an toàn.
The nosepiece does not fit the new microscope model we bought.
Nosepiece không phù hợp với mẫu kính hiển vi mới mà chúng tôi đã mua.
Is the nosepiece adjustable for different magnification levels?
Nosepiece có điều chỉnh được cho các mức phóng đại khác nhau không?
Từ "nosepiece" chỉ phần nối giữa ống kính và phần giữ của kính hiển vi hoặc kính thiên văn. Trong tiếng Anh, "nosepiece" được sử dụng nhất quán tại cả hai biến thể Anh - Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, âm điệu trong phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng khác nhau. Nosepiece thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ để mô tả cấu trúc hỗ trợ cho việc quan sát và nghiên cứu.
Từ "nosepiece" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "nose" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "nasa" (có nghĩa là mũi) và "piece" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pax" (có nghĩa là phần hoặc khối). Kết hợp lại, "nosepiece" chỉ bộ phận trên kính hiển vi, ống nhòm hay thiết bị quang học khác mà mắt người tiếp xúc, thường được dùng để điều chỉnh vị trí của các thấu kính. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vai trò chức năng của nó trong việc tối ưu hóa khả năng quan sát.
Từ "nosepiece" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực khoa học và y học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp quang học, đặc biệt là trong các thiết bị như kính hiển vi, nơi "nosepiece" được sử dụng để chỉ phần gắn liền với các ống kính khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp