Bản dịch của từ Nosepiece trong tiếng Việt

Nosepiece

Noun [U/C]

Nosepiece (Noun)

01

Bộ phận của mũ bảo hiểm hoặc mũ đội đầu có chức năng bảo vệ mũi con người.

The part of a helmet or headdress that protects a persons nose.

Ví dụ

The nosepiece of the helmet protected John during the rugby match.

Bộ phận bảo vệ mũ bảo hiểm đã bảo vệ John trong trận bóng bầu dục.

The nosepiece is not adjustable for different head sizes.

Bộ phận bảo vệ không thể điều chỉnh cho các kích cỡ đầu khác nhau.

Is the nosepiece made from strong materials for safety?

Bộ phận bảo vệ có được làm từ vật liệu chắc chắn cho an toàn không?

02

Bộ phận của kính hiển vi có gắn vật kính.

The part of a microscope to which the objective lenses are attached.

Ví dụ

The nosepiece of the microscope holds three objective lenses securely.

Nosepiece của kính hiển vi giữ ba ống kính khách quan một cách an toàn.

The nosepiece does not fit the new microscope model we bought.

Nosepiece không phù hợp với mẫu kính hiển vi mới mà chúng tôi đã mua.

Is the nosepiece adjustable for different magnification levels?

Nosepiece có điều chỉnh được cho các mức phóng đại khác nhau không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nosepiece cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nosepiece

Không có idiom phù hợp