Bản dịch của từ Nosepiece trong tiếng Việt
Nosepiece

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "nosepiece" chỉ phần nối giữa ống kính và phần giữ của kính hiển vi hoặc kính thiên văn. Trong tiếng Anh, "nosepiece" được sử dụng nhất quán tại cả hai biến thể Anh - Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, âm điệu trong phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng khác nhau. Nosepiece thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ để mô tả cấu trúc hỗ trợ cho việc quan sát và nghiên cứu.
Từ "nosepiece" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "nose" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "nasa" (có nghĩa là mũi) và "piece" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pax" (có nghĩa là phần hoặc khối). Kết hợp lại, "nosepiece" chỉ bộ phận trên kính hiển vi, ống nhòm hay thiết bị quang học khác mà mắt người tiếp xúc, thường được dùng để điều chỉnh vị trí của các thấu kính. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vai trò chức năng của nó trong việc tối ưu hóa khả năng quan sát.
Từ "nosepiece" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực khoa học và y học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp quang học, đặc biệt là trong các thiết bị như kính hiển vi, nơi "nosepiece" được sử dụng để chỉ phần gắn liền với các ống kính khác nhau.
Từ "nosepiece" chỉ phần nối giữa ống kính và phần giữ của kính hiển vi hoặc kính thiên văn. Trong tiếng Anh, "nosepiece" được sử dụng nhất quán tại cả hai biến thể Anh - Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, âm điệu trong phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng khác nhau. Nosepiece thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ để mô tả cấu trúc hỗ trợ cho việc quan sát và nghiên cứu.
Từ "nosepiece" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "nose" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "nasa" (có nghĩa là mũi) và "piece" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pax" (có nghĩa là phần hoặc khối). Kết hợp lại, "nosepiece" chỉ bộ phận trên kính hiển vi, ống nhòm hay thiết bị quang học khác mà mắt người tiếp xúc, thường được dùng để điều chỉnh vị trí của các thấu kính. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vai trò chức năng của nó trong việc tối ưu hóa khả năng quan sát.
Từ "nosepiece" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực khoa học và y học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp quang học, đặc biệt là trong các thiết bị như kính hiển vi, nơi "nosepiece" được sử dụng để chỉ phần gắn liền với các ống kính khác nhau.
