Bản dịch của từ Nosepiece trong tiếng Việt
Nosepiece
Nosepiece (Noun)
The nosepiece of the helmet protected John during the rugby match.
Bộ phận bảo vệ mũ bảo hiểm đã bảo vệ John trong trận bóng bầu dục.
The nosepiece is not adjustable for different head sizes.
Bộ phận bảo vệ không thể điều chỉnh cho các kích cỡ đầu khác nhau.
Is the nosepiece made from strong materials for safety?
Bộ phận bảo vệ có được làm từ vật liệu chắc chắn cho an toàn không?
Bộ phận của kính hiển vi có gắn vật kính.
The part of a microscope to which the objective lenses are attached.
The nosepiece of the microscope holds three objective lenses securely.
Nosepiece của kính hiển vi giữ ba ống kính khách quan một cách an toàn.
The nosepiece does not fit the new microscope model we bought.
Nosepiece không phù hợp với mẫu kính hiển vi mới mà chúng tôi đã mua.
Is the nosepiece adjustable for different magnification levels?
Nosepiece có điều chỉnh được cho các mức phóng đại khác nhau không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp