Bản dịch của từ Un trong tiếng Việt
Un
Un (Noun Countable)
The scientist discovered an un during the experiment.
Nhà khoa học đã phát hiện ra một un trong quá trình thí nghiệm.
The un's negative charge was measured at 1.6 x 10^-19 coulombs.
Điện tích âm của un được đo là 1,6 x 10^-19 coulomb.
The mass of the un at rest is 9.1066 x 10^-31 kilograms.
Khối lượng của un ở trạng thái nghỉ là 9,1066 x 10^-31 kg.
Un (Noun Uncountable)
Một thành phần thiết yếu để làm bánh mì, về mặt chức năng là một phức hợp protein có khả năng hình thành các cấu trúc đông tụ giống như cấu trúc có trong bột mì. nó có khả năng hấp thụ nước rất cao và có xu hướng tạo thành dung dịch nhớt và gel.
An essential ingredient for bread making, functionally a protein complex capable of forming coagulated structures such as those occurring in wheat dough. it has a very high water absorbing capacity and a tendency to form viscous solutions and gels.
Un is necessary for the texture and structure of bread.
Un cần thiết cho kết cấu và cấu trúc của bánh mì.
Wheat dough needs un to form the desired coagulated structures.
Bột mì cần un để tạo thành các cấu trúc đông tụ mong muốn.
The high water absorbing capacity of un is crucial in baking.
Khả năng hấp thụ nước cao của un là rất quan trọng trong quá trình nướng bánh.
Từ "un" là một tiền tố trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả trạng thái phủ định hoặc ngược lại của một từ gốc. Ví dụ, "happy" (hạnh phúc) trở thành "unhappy" (không hạnh phúc). Tiền tố này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và học thuật để tạo ra các từ mang nghĩa trái ngược.
Tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-", một dạng biến thể của "non-", có nghĩa là không, trái ngược. Tiền tố này được sử dụng để hình thành từ trái nghĩa trong tiếng Anh, như "happy" trở thành "unhappy". Sự phát triển của "un-" phản ánh việc mở rộng ngôn ngữ trong sự tìm kiếm diễn đạt khái niệm phủ định, từ đó củng cố vai trò của nó trong cấu trúc từ vựng hiện đại.
Từ "un" là tiền tố thường gặp trong tiếng Anh, liên quan đến việc thể hiện sự phủ định. Trong bốn thành phần của IELTS, "un" xuất hiện với tần suất cao trong các bài đọc và viết khi cần diễn đạt ý chí phản biện hoặc bất đồng quan điểm. Từ này thường thấy trong các ngữ cảnh nói về sự không hợp đồng, như "unacceptable" (không chấp nhận được) hay "unfair" (không công bằng). Sự sử dụng rộng rãi của nó phản ánh tính chất phong phú và đa dạng của ngôn ngữ trong việc biểu đạt các khía cạnh tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp