Bản dịch của từ Resonating trong tiếng Việt
Resonating
Resonating (Verb)
Tạo ra hoặc chứa đầy âm thanh vang dội, sâu lắng.
Produce or be filled with a deep full reverberating sound.
The community center was resonating with laughter during the festival.
Trung tâm cộng đồng vang lên tiếng cười trong lễ hội.
The discussion did not resonate with the audience at the town hall.
Cuộc thảo luận không vang lên với khán giả tại hội trường.
Does the music resonate with the themes of social justice?
Âm nhạc có vang lên với các chủ đề công bằng xã hội không?
Dạng động từ của Resonating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resonate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resonated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resonated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resonates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resonating |
Resonating (Adjective)
Tiếp tục được cảm nhận hoặc hiểu theo cách mạnh mẽ như nhau.
Continuing to be felt or understood in the same powerful way.
Her speech was resonating with everyone at the social event yesterday.
Bài phát biểu của cô ấy đã gây tiếng vang với mọi người tại sự kiện xã hội hôm qua.
The community's needs are not resonating in the local government discussions.
Những nhu cầu của cộng đồng không được lắng nghe trong các cuộc thảo luận của chính quyền địa phương.
Is his message resonating with the youth at the conference today?
Thông điệp của anh ấy có gây tiếng vang với giới trẻ tại hội nghị hôm nay không?
Họ từ
Từ "resonating" là một động từ nguyên thể có nguồn gốc từ "resonate", xuất phát từ tiếng Latin "resonare", có nghĩa là "vang lại" hoặc "gọi lại". Trong ngữ cảnh vật lý, nó chỉ việc phát ra âm thanh mạnh mẽ, trong khi trong văn học, nó thường chỉ việc tạo ra cảm xúc sâu sắc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở từ này; cả hai đều sử dụng "resonating" với ý nghĩa tương tự trong cả hình thức nói và viết.
Từ "resonating" bắt nguồn từ động từ Latin "resonare", có nghĩa là "vang vọng" hoặc "phản hồi âm thanh". Nguyên gốc của từ này bao gồm tiền tố "re-" (lặp lại) và động từ "sonare" (phát ra âm thanh). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả hiện tượng âm thanh lan tỏa và ngân vang, và hiện nay đã mở rộng ý nghĩa để chỉ sự đồng cảm hoặc phản ứng mạnh mẽ với một ý tưởng, cảm xúc hoặc trải nghiệm nào đó.
Từ "resonating" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài hội thoại hoặc bài giảng liên quan đến vật lý hoặc âm nhạc. Trong phần Đọc, nó thường được sử dụng trong các bài viết khoa học hoặc nghệ thuật để mô tả sự tương tác của âm thanh hoặc ý tưởng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để chỉ sự kết nối mạnh mẽ với khán giả hoặc cảm xúc cá nhân. Trong các tình huống thường gặp, "resonating" được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, giáo dục và giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp