Bản dịch của từ Resonating trong tiếng Việt
Resonating

Resonating(Verb)
Tạo ra hoặc chứa đầy âm thanh vang dội, sâu lắng.
Produce or be filled with a deep full reverberating sound.
Dạng động từ của Resonating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resonate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resonated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resonated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resonates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resonating |
Resonating(Adjective)
Tiếp tục được cảm nhận hoặc hiểu theo cách mạnh mẽ như nhau.
Continuing to be felt or understood in the same powerful way.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "resonating" là một động từ nguyên thể có nguồn gốc từ "resonate", xuất phát từ tiếng Latin "resonare", có nghĩa là "vang lại" hoặc "gọi lại". Trong ngữ cảnh vật lý, nó chỉ việc phát ra âm thanh mạnh mẽ, trong khi trong văn học, nó thường chỉ việc tạo ra cảm xúc sâu sắc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở từ này; cả hai đều sử dụng "resonating" với ý nghĩa tương tự trong cả hình thức nói và viết.
Từ "resonating" bắt nguồn từ động từ Latin "resonare", có nghĩa là "vang vọng" hoặc "phản hồi âm thanh". Nguyên gốc của từ này bao gồm tiền tố "re-" (lặp lại) và động từ "sonare" (phát ra âm thanh). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả hiện tượng âm thanh lan tỏa và ngân vang, và hiện nay đã mở rộng ý nghĩa để chỉ sự đồng cảm hoặc phản ứng mạnh mẽ với một ý tưởng, cảm xúc hoặc trải nghiệm nào đó.
Từ "resonating" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài hội thoại hoặc bài giảng liên quan đến vật lý hoặc âm nhạc. Trong phần Đọc, nó thường được sử dụng trong các bài viết khoa học hoặc nghệ thuật để mô tả sự tương tác của âm thanh hoặc ý tưởng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để chỉ sự kết nối mạnh mẽ với khán giả hoặc cảm xúc cá nhân. Trong các tình huống thường gặp, "resonating" được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, giáo dục và giao tiếp xã hội.
Họ từ
Từ "resonating" là một động từ nguyên thể có nguồn gốc từ "resonate", xuất phát từ tiếng Latin "resonare", có nghĩa là "vang lại" hoặc "gọi lại". Trong ngữ cảnh vật lý, nó chỉ việc phát ra âm thanh mạnh mẽ, trong khi trong văn học, nó thường chỉ việc tạo ra cảm xúc sâu sắc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở từ này; cả hai đều sử dụng "resonating" với ý nghĩa tương tự trong cả hình thức nói và viết.
Từ "resonating" bắt nguồn từ động từ Latin "resonare", có nghĩa là "vang vọng" hoặc "phản hồi âm thanh". Nguyên gốc của từ này bao gồm tiền tố "re-" (lặp lại) và động từ "sonare" (phát ra âm thanh). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả hiện tượng âm thanh lan tỏa và ngân vang, và hiện nay đã mở rộng ý nghĩa để chỉ sự đồng cảm hoặc phản ứng mạnh mẽ với một ý tưởng, cảm xúc hoặc trải nghiệm nào đó.
Từ "resonating" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài hội thoại hoặc bài giảng liên quan đến vật lý hoặc âm nhạc. Trong phần Đọc, nó thường được sử dụng trong các bài viết khoa học hoặc nghệ thuật để mô tả sự tương tác của âm thanh hoặc ý tưởng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để chỉ sự kết nối mạnh mẽ với khán giả hoặc cảm xúc cá nhân. Trong các tình huống thường gặp, "resonating" được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, giáo dục và giao tiếp xã hội.
