Bản dịch của từ Olfactory trong tiếng Việt

Olfactory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Olfactory (Adjective)

ɑlfˈæktəɹi
oʊlfˈæktɚi
01

Liên quan đến khứu giác.

Relating to the sense of smell.

Ví dụ

The olfactory system helps us distinguish various scents in perfumes.

Hệ thống giác quan mũi giúp chúng ta phân biệt các mùi trong nước hoa.

Her olfactory memory was triggered by the familiar aroma of her hometown.

Ký ức giác quan mũi của cô ấy được kích hoạt bởi hương thơm quen thuộc của quê hương cô.

The olfactory nerves play a crucial role in detecting food spoilage.

Các dây thần kinh giác quan mũi đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện thức ăn bị hỏng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Olfactory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Olfactory

Không có idiom phù hợp