Bản dịch của từ Olfactory trong tiếng Việt
Olfactory
Olfactory (Adjective)
The olfactory system helps us distinguish various scents in perfumes.
Hệ thống giác quan mũi giúp chúng ta phân biệt các mùi trong nước hoa.
Her olfactory memory was triggered by the familiar aroma of her hometown.
Ký ức giác quan mũi của cô ấy được kích hoạt bởi hương thơm quen thuộc của quê hương cô.
The olfactory nerves play a crucial role in detecting food spoilage.
Các dây thần kinh giác quan mũi đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện thức ăn bị hỏng.
Olfactory là một tính từ liên quan đến khứu giác, tức là khả năng cảm nhận mùi. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "olfactorius", có nghĩa là "liên quan đến việc ngửi". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về cách phát âm và sử dụng của từ này. Olfactory thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, tâm lý học và khoa học thần kinh để mô tả các cơ chế và quá trình liên quan đến việc nhận diện mùi.
Từ "olfactory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "olfacere", nghĩa là "ngửi". Nó được cấu thành từ hai phần: "olf-" (ngửi) và "facere" (làm), thể hiện chức năng của cảm giác khứu giác. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ hệ thống nhận diện mùi. Hiện nay, "olfactory" thường được dùng để mô tả mọi thứ liên quan đến cảm giác khứu giác, khẳng định mối liên hệ chặt chẽ giữa ngửi và cảm nhận.
Từ "olfactory" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong IELTS, từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề như khoa học, tâm lý học hoặc sinh học. Ngoài ra, "olfactory" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả mùi hương, khứu giác trong nghiên cứu và ứng dụng thực tế, như trong ngành nước hoa hay thực phẩm. Sự hiểu biết về từ này có thể giúp thí sinh trong việc đọc và trình bày thông tin chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp