Bản dịch của từ Dolphin trong tiếng Việt
Dolphin

Dolphin(Noun)
Một loài cá voi có răng nhỏ sống thành bầy thường có mõm giống mỏ và vây cong ở lưng. Cá heo đã trở nên nổi tiếng nhờ bản tính hòa đồng và trí thông minh cao.
A small gregarious toothed whale that typically has a beaklike snout and a curved fin on the back Dolphins have become well known for their sociable nature and high intelligence.
Cấu trúc bảo vệ trụ cầu.
A structure for protecting the pier of a bridge.

Dạng danh từ của Dolphin (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Dolphin | Dolphins |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "dolphin" (tiếng Việt: cá heo) chỉ đến một nhóm động vật có vú sống dưới nước, thuộc họ Delphinidae. Chúng nổi tiếng với trí thông minh và khả năng giao tiếp phức tạp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dolphin" có cách viết giống nhau, tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, cá heo có thể được coi là biểu tượng của sự tự do và trí tuệ. Nghiên cứu cho thấy chúng có khả năng học hỏi và tương tác xã hội cao, đặc biệt là trong môi trường tự nhiên hoặc nuôi nhốt.
Từ "dolphin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "delphinus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "delphís", nghĩa là "mang thai", xuất phát từ hình dạng bụng phình ra của loài động vật này. Trong văn hoá cổ đại, cá heo được xem là biểu tượng của sự thông minh và sự kết nối với con người. Ngày nay, ý nghĩa của từ này không chỉ đơn thuần chỉ về loài động vật mà còn phản ánh mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, thể hiện sự ngưỡng mộ đối với trí tuệ và lòng nhân ái của cá heo.
Từ "dolphin" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong môn thi Nghe và Đọc. Trong Nghe, nó thường liên quan đến các chủ đề về động vật biển hoặc bảo tồn sinh thái. Trong Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về sinh học hoặc môi trường. Ngoài ra, "dolphin" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh văn hóa, du lịch và giáo dục, thường liên quan đến sự thông minh của loài cá heo và các hoạt động giải trí như bơi cùng cá heo.
Họ từ
Từ "dolphin" (tiếng Việt: cá heo) chỉ đến một nhóm động vật có vú sống dưới nước, thuộc họ Delphinidae. Chúng nổi tiếng với trí thông minh và khả năng giao tiếp phức tạp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dolphin" có cách viết giống nhau, tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, cá heo có thể được coi là biểu tượng của sự tự do và trí tuệ. Nghiên cứu cho thấy chúng có khả năng học hỏi và tương tác xã hội cao, đặc biệt là trong môi trường tự nhiên hoặc nuôi nhốt.
Từ "dolphin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "delphinus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "delphís", nghĩa là "mang thai", xuất phát từ hình dạng bụng phình ra của loài động vật này. Trong văn hoá cổ đại, cá heo được xem là biểu tượng của sự thông minh và sự kết nối với con người. Ngày nay, ý nghĩa của từ này không chỉ đơn thuần chỉ về loài động vật mà còn phản ánh mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, thể hiện sự ngưỡng mộ đối với trí tuệ và lòng nhân ái của cá heo.
Từ "dolphin" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong môn thi Nghe và Đọc. Trong Nghe, nó thường liên quan đến các chủ đề về động vật biển hoặc bảo tồn sinh thái. Trong Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về sinh học hoặc môi trường. Ngoài ra, "dolphin" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh văn hóa, du lịch và giáo dục, thường liên quan đến sự thông minh của loài cá heo và các hoạt động giải trí như bơi cùng cá heo.
