Bản dịch của từ Dolphin trong tiếng Việt
Dolphin

Dolphin (Noun)
The dolphin at the pier helps secure the boats.
Cột neo tại bến cảng giúp cố định thuyền.
The colorful dolphin bobbed in the water near the marina.
Cái cột neo đầy màu sắc nhảy nhót trên nước gần cảng.
The old dolphin has been a reliable mooring point for years.
Cột neo cũ đã là điểm neo đáng tin cậy suốt nhiều năm.
Một loài cá voi có răng nhỏ sống thành bầy thường có mõm giống mỏ và vây cong ở lưng. cá heo đã trở nên nổi tiếng nhờ bản tính hòa đồng và trí thông minh cao.
A small gregarious toothed whale that typically has a beaklike snout and a curved fin on the back dolphins have become well known for their sociable nature and high intelligence.
Dolphins are highly sociable creatures that live in pods.
Cá heo là những sinh vật xã hội sống trong đàn.
Many people enjoy watching dolphins perform acrobatic tricks at aquariums.
Nhiều người thích xem cá heo biểu diễn các màn ảo thuật tại hồ cá.
Dolphins are admired for their playful behavior and close social bonds.
Cá heo được ngưỡng mộ vì hành vi vui chơi và mối quan hệ xã hội chặt chẽ.
Cấu trúc bảo vệ trụ cầu.
A structure for protecting the pier of a bridge.
The dolphin was built to shield the bridge's pier.
Cá heo được xây dựng để bảo vệ cột cầu.
The new dolphin prevented erosion around the bridge's foundation.
Cá heo mới ngăn chặn sự xói mòn xung quanh nền cầu.
The construction of the dolphin enhanced the bridge's structural stability.
Việc xây dựng cá heo nâng cao tính ổn định kết cấu của cầu.
Dạng danh từ của Dolphin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dolphin | Dolphins |
Họ từ
Từ "dolphin" (tiếng Việt: cá heo) chỉ đến một nhóm động vật có vú sống dưới nước, thuộc họ Delphinidae. Chúng nổi tiếng với trí thông minh và khả năng giao tiếp phức tạp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dolphin" có cách viết giống nhau, tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, cá heo có thể được coi là biểu tượng của sự tự do và trí tuệ. Nghiên cứu cho thấy chúng có khả năng học hỏi và tương tác xã hội cao, đặc biệt là trong môi trường tự nhiên hoặc nuôi nhốt.
Từ "dolphin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "delphinus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "delphís", nghĩa là "mang thai", xuất phát từ hình dạng bụng phình ra của loài động vật này. Trong văn hoá cổ đại, cá heo được xem là biểu tượng của sự thông minh và sự kết nối với con người. Ngày nay, ý nghĩa của từ này không chỉ đơn thuần chỉ về loài động vật mà còn phản ánh mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, thể hiện sự ngưỡng mộ đối với trí tuệ và lòng nhân ái của cá heo.
Từ "dolphin" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong môn thi Nghe và Đọc. Trong Nghe, nó thường liên quan đến các chủ đề về động vật biển hoặc bảo tồn sinh thái. Trong Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về sinh học hoặc môi trường. Ngoài ra, "dolphin" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh văn hóa, du lịch và giáo dục, thường liên quan đến sự thông minh của loài cá heo và các hoạt động giải trí như bơi cùng cá heo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



