Bản dịch của từ Dolphin trong tiếng Việt

Dolphin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dolphin(Noun)

dˈɑlfɪn
dˈɑlfn
01

Một loài cá voi có răng nhỏ sống thành bầy thường có mõm giống mỏ và vây cong ở lưng. Cá heo đã trở nên nổi tiếng nhờ bản tính hòa đồng và trí thông minh cao.

A small gregarious toothed whale that typically has a beaklike snout and a curved fin on the back Dolphins have become well known for their sociable nature and high intelligence.

Ví dụ
02

Cấu trúc bảo vệ trụ cầu.

A structure for protecting the pier of a bridge.

dolphin tiếng việt là gì
Ví dụ
03

Cột, cọc hoặc phao để neo thuyền.

A bollard pile or buoy for mooring boats.

Ví dụ

Dạng danh từ của Dolphin (Noun)

SingularPlural

Dolphin

Dolphins

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ