Bản dịch của từ Buoy trong tiếng Việt

Buoy

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buoy(Noun)

bˈui
bˈui
01

Một chiếc phao neo dùng làm dấu hiệu dẫn đường, để chỉ ra các rạn san hô hoặc các mối nguy hiểm khác hoặc để neo đậu.

An anchored float serving as a navigation mark, to show reefs or other hazards, or for mooring.

Ví dụ

Dạng danh từ của Buoy (Noun)

SingularPlural

Buoy

Buoys

Buoy(Verb)

bˈui
bˈui
01

Đánh dấu bằng phao neo.

Mark with an anchored float.

Ví dụ
02

Giữ (ai đó hoặc cái gì đó) nổi.

Keep (someone or something) afloat.

Ví dụ

Dạng động từ của Buoy (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Buoy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Buoyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Buoyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Buoys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Buoying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ