Bản dịch của từ Buoy trong tiếng Việt
Buoy
Buoy (Noun)
The buoy marked the safe swimming area at the beach.
Cái phao đánh dấu khu vực an toàn để bơi ở bãi biển.
Sailors rely on buoys to navigate through dangerous waters.
Thủy thủ phải tin tưởng vào các phao để điều hướng qua những vùng nước nguy hiểm.
The buoy was used to secure the boat in the harbor.
Cái phao được sử dụng để cố định thuyền ở cảng.
Dạng danh từ của Buoy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buoy | Buoys |
Buoy (Verb)
She buoyed her friend up after a breakup.
Cô ấy giúp đỡ bạn cô ấy sau khi chia tay.
The community buoyed each other during tough times.
Cộng đồng ủng hộ nhau trong những thời điểm khó khăn.
His positive attitude buoyed the team's morale.
Thái độ tích cực của anh ấy làm tăng tinh thần đội.
Kind words can buoy someone's spirits during tough times.
Những lời nói tử tế có thể giữ tinh thần ai đó lên.
Support from friends can buoy a person's confidence in public speaking.
Sự hỗ trợ từ bạn bè có thể giữ lòng tin của một người trong việc nói trước công chúng.
Positive feedback can buoy a student's motivation to excel academically.
Phản hồi tích cực có thể giữ động lực của một sinh viên để xuất sắc học vấn.
Dạng động từ của Buoy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buoy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buoyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buoyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buoys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buoying |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Buoy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "buoy" trong tiếng Anh có nghĩa là một chướng ngại vật nổi trên mặt nước, thường dùng để chỉ dẫn hướng hoặc cảnh báo cho tàu thuyền. Trong tiếng Anh Anh, "buoy" được phát âm là /bɔɪ/, trong khi đó tiếng Anh Mỹ phát âm là /buːi/. Mặc dù các phiên bản này đều chỉ đến cùng một đối tượng, cách sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh biển hoặc hàng hải, tùy thuộc vào thông lệ địa phương. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu về an toàn hàng hải và điều hướng.
Từ "buoy" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "boie," có nguồn gốc từ từ Latin "buxus," có nghĩa là cây nhựa. Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ các vật nổi dùng để đánh dấu hoặc cảnh báo trên mặt nước. Theo thời gian, "buoy" đã trở thành từ ngữ chỉ những thiết bị nổi, thường dùng trong hàng hải, phục vụ mục đích an toàn và định hướng. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò quan trọng của nó trong giao thông thủy hiện đại.
Từ "buoy" thường không nói tới trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất xuất hiện thấp. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng hải, bảo hiểm, và an toàn đường thủy, từ này thường được dùng để chỉ thiết bị nổi dùng để đánh dấu hoặc chỉ dẫn. Ngoài ra, "buoy" còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về môi trường, như sự tác động của ô nhiễm đến các lối đi thủy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp