Bản dịch của từ Beaklike trong tiếng Việt
Beaklike

Beaklike (Adjective)
Giống hoặc đặc trưng của một cái mỏ.
Resembling or characteristic of a beak.
The sculpture had a beaklike shape, attracting many social media shares.
Tác phẩm điêu khắc có hình dạng giống mỏ, thu hút nhiều chia sẻ trên mạng xã hội.
Her comments were not beaklike, but rather thoughtful and engaging.
Những bình luận của cô ấy không giống mỏ, mà rất sâu sắc và cuốn hút.
Is that design beaklike or more rounded in appearance?
Thiết kế đó có giống mỏ hay có hình dạng tròn hơn?
Từ "beaklike" được sử dụng để mô tả đặc điểm hình dạng giống như mỏ, thường chỉ những cấu trúc hoặc đối tượng có hình dáng tương tự như mỏ của các loài chim. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa hai khu vực. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc mô tả hình thái học.
Từ "beaklike" xuất phát từ hai thành phần: "beak", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bēac", chỉ mỏ của các loài chim, và hậu tố "-like" từ tiếng Anh, nghĩa là "giống như". Sự kết hợp này làm nổi bật hình dáng tương tự của một đối tượng nào đó so với mỏ chim. Định nghĩa hiện tại phản ánh sự mô phỏng hình dạng đặc trưng của mỏ, thể hiện trong các lĩnh vực như sinh học và nghệ thuật.
Từ "beaklike" là một từ có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong các đề thi chính thức. Tuy nhiên, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và sinh học để mô tả hình dạng giống mỏ của các loài động vật, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu động vật học. Trong văn kiện khoa học, "beaklike" thường được liên kết với hình thức cơ thể hoặc đặc điểm sinh lý của loài, góp phần vào việc miêu tả và phân loại sinh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp