Bản dịch của từ Beaklike trong tiếng Việt
Beaklike
Adjective
Beaklike (Adjective)
bˈiklaɪk
bˈiklaɪk
01
Giống hoặc đặc trưng của một cái mỏ.
Resembling or characteristic of a beak.
Ví dụ
The sculpture had a beaklike shape, attracting many social media shares.
Tác phẩm điêu khắc có hình dạng giống mỏ, thu hút nhiều chia sẻ trên mạng xã hội.
Her comments were not beaklike, but rather thoughtful and engaging.
Những bình luận của cô ấy không giống mỏ, mà rất sâu sắc và cuốn hút.
Is that design beaklike or more rounded in appearance?
Thiết kế đó có giống mỏ hay có hình dạng tròn hơn?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Beaklike
Không có idiom phù hợp