Bản dịch của từ Sociable\\\\\\\\\ trong tiếng Việt

Sociable\\\\\\\\\

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sociable\\\\\\\\\(Adjective)

sˈəʊʃəblˌiːtʃeɪɪlˌeɪˌeɪˈeɪˈeɪˈ
ˈsoʊʃəbəɫˌheɪtʃeɪˈeɪ
01

Đặc trưng bởi khao khát về sự đồng hành xã hội.

Characterized by a desire for companionship social

Ví dụ
02

Thích thú với sự đồng hành của những người bạn thân thiện.

Enjoying the company of others friendly

Ví dụ
03

Sẵn sàng nói chuyện và tham gia giao tiếp xã hội

Willing to talk and engage in social interaction

Ví dụ
04

Sẵn sàng trò chuyện và tham gia vào các hoạt động xã hội

Willing to talk and engage in social activities

Ví dụ
05

Đặc trưng bởi việc giao lưu hoặc có xu hướng kết nối với người khác

Characterized by or tending to associate with others

Ví dụ
06

Thân thiện và dễ chịu với mọi người

Friendly and pleasant to others

Ví dụ