Bản dịch của từ Sociable trong tiếng Việt
Sociable
Sociable (Noun)
Những người thích sự hòa đồng và vui vẻ.
People who enjoy sociability and conviviality.
She is a sociable person who loves meeting new friends.
Cô ấy là một người hướng ngoại thích gặp gỡ bạn mới.
Being sociable, he always attends community events and gatherings.
Với tính cách hướng ngoại, anh luôn tham gia sự kiện và buổi tụ tập cộng đồng.
The sociable nature of the club attracts many members to join.
Tính cách hướng ngoại của câu lạc bộ thu hút nhiều thành viên tham gia.
Sociable (Adjective)
She is a sociable person who loves attending social gatherings.
Cô ấy là một người hòa đồng thích tham gia các buổi gặp gỡ xã hội.
The club organized a sociable event to promote social interaction.
Câu lạc bộ tổ chức một sự kiện hòa đồng để thúc đẩy tương tác xã hội.
Being sociable helps in building strong social connections and relationships.
Việc hòa đồng giúp xây dựng mối quan hệ và kết nối xã hội vững chắc.
Dạng tính từ của Sociable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sociable Hoà đồng | More sociable Hoà đồng hơn | Most sociable Hòa đồng nhất |
Họ từ
Từ "sociable" được định nghĩa là khả năng hòa đồng, dễ gần gũi và thích giao tiếp với người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Brit, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng, với người Anh thường phát âm "sociable" nhẹ nhàng hơn. Từ này thường được dùng để miêu tả tính cách của một cá nhân có xu hướng tìm kiếm sự tương tác xã hội.
Từ "sociable" bắt nguồn từ tiếng Latinh "sociabilis", có nghĩa là "có thể kết bạn" hoặc "có khả năng giao tiếp xã hội". Gốc từ "socius", nghĩa là "bạn bè", phản ánh sự kết nối và quan hệ giữa các cá nhân. Được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, từ này mang ý nghĩa mô tả những người thích giao lưu, dễ gần gũi. Sự phát triển của từ này cho thấy tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội trong đời sống con người.
Từ "sociable" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi khả năng giao tiếp và tương tác xã hội được đánh giá. Trong các ví dụ thực tế, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả tính cách của cá nhân, trong các nghiên cứu tâm lý hoặc khi thảo luận về khả năng kết nối xã hội của con người. Ngoài ra, "sociable" cũng được áp dụng trong các tình huống liên quan đến sự kiện xã hội và giao lưu cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp