Bản dịch của từ Bollard trong tiếng Việt
Bollard

Bollard (Noun)
The bollard prevented the boat from drifting away at the dock.
Cột bollard ngăn thuyền bị trôi đi ở bến.
Without bollards, the ships would have difficulty staying in place.
Thiếu cột bollard, các tàu sẽ gặp khó khăn khi giữ vị trí.
Are there enough bollards for all the boats to safely moor?
Có đủ cột bollard cho tất cả các thuyền đậu an toàn không?
Họ từ
"Bollard" là thuật ngữ chỉ một cột chắn, thường được sử dụng để kiểm soát giao thông, bảo vệ không gian công cộng hoặc hỗ trợ neo giữ tàu thuyền. Trong tiếng Anh, "bollard" có cách viết và phát âm tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau, với Anh thường nhấn mạnh vào các ứng dụng trong cả nghành hàng hải và đô thị, trong khi Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh an ninh giao thông.
Từ "bollard" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bolard", được cho là bắt nguồn từ một từ cổ của tiếng Hà Lan "bollard" có nghĩa là bề mặt bị lồi lên. Sự phát triển trong nghĩa của từ này liên kết chặt chẽ với cấu trúc vật lý của nó, được sử dụng để bảo vệ và định hướng giao thông. Trong lịch sử, bollard thường được sử dụng ở các cảng hoặc trên bến tàu để neo tàu, và hiện nay, nó được biết đến như một yếu tố an toàn trong thiết kế đô thị.
Từ "bollard" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực quy hoạch đô thị và an toàn giao thông, ám chỉ đến các cột chắn nhằm bảo vệ không gian công cộng khỏi xe cộ. Sự xuất hiện của từ này có thể thấy trong các báo cáo thiết kế đô thị hoặc các tài liệu kỹ thuật liên quan đến hạ tầng giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp