Bản dịch của từ Wharf trong tiếng Việt

Wharf

Noun [U/C]

Wharf (Noun)

01

Số nhiều của bến cảng.

Plural of wharf.

Ví dụ

The city built new wharves for the fishing industry in 2022.

Thành phố đã xây dựng bến cảng mới cho ngành đánh bắt cá năm 2022.

Many wharves in the area are not used anymore.

Nhiều bến cảng trong khu vực không còn được sử dụng nữa.

Are the wharves in your city busy during the summer?

Các bến cảng trong thành phố bạn có đông đúc vào mùa hè không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wharf

Không có idiom phù hợp