Bản dịch của từ Harbor trong tiếng Việt

Harbor

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harbor(Noun)

hˈɑːbɐ
ˈhɑrbɝ
01

Một cơ sở cho tàu thuyền cập bến và thực hiện các hoạt động thương mại.

An establishment for ships to dock and carry out commercial activities

Ví dụ
02

Một nơi ven biển nơi tàu thuyền có thể tìm nơi trú ẩn.

A place on the coast where vessels may find shelter

Ví dụ
03

Nơi trú ẩn hoặc nơi an yên

A place of refuge or comfort

Ví dụ

Harbor(Verb)

hˈɑːbɐ
ˈhɑrbɝ
01

Nơi trú ẩn hoặc an ủi

To conceal or protect someone from the law

Ví dụ
02

Một bến cảng ven biển nơi tàu thuyền có thể trú ẩn.

To provide shelter or refuge for someone or something

Ví dụ
03

Một cơ sở để tàu cập bến và thực hiện các hoạt động thương mại.

To keep or hold in the mind to entertain or nurture a thought idea etc

Ví dụ