Bản dịch của từ Harbor trong tiếng Việt
Harbor
Noun [U/C] Verb

Harbor(Noun)
hˈɑːbɐ
ˈhɑrbɝ
01
Một cơ sở cho tàu thuyền cập bến và thực hiện các hoạt động thương mại.
An establishment for ships to dock and carry out commercial activities
Ví dụ
Ví dụ
Harbor(Verb)
hˈɑːbɐ
ˈhɑrbɝ
Ví dụ
