Bản dịch của từ Harbor trong tiếng Việt
Harbor
Harbor (Noun)
The harbor provided shelter for the fishing boats during the storm.
Bến cảng cung cấp nơi trú ẩn cho các thuyền cá trong cơn bão.
The seaside town's harbor was bustling with activity during the summer.
Bến cảng của thị trấn ven biển rộn ràng hoạt động vào mùa hè.
The harbor master ensured all ships were safely docked in port.
Quản lý bến cảng đảm bảo tất cả các tàu được neo đậu an toàn tại cảng.
The harbor of Cancer is associated with emotions and sensitivity.
Cung hoàng đạo Cancer liên quan đến cảm xúc và nhạy cảm.
In astrology, the harbor of Aries signifies courage and leadership.
Trong chiêm tinh, cung hoàng đạo Aries tượng trưng cho can đảm và lãnh đạo.
She believes her destiny is linked to the harbor of Pisces.
Cô tin rằng số phận của mình liên quan đến cung hoàng đạo Pisces.
The harbor was bustling with activity as ships loaded and unloaded goods.
Cảng đang rất ồn ào với hoạt động khi tàu tải và dỡ hàng.
The city's harbor serves as a crucial hub for importing and exporting.
Cảng của thành phố là một trung tâm quan trọng để nhập khẩu và xuất khẩu.
Tourists gathered near the harbor to watch the sunset over the water.
Du khách tụ tập gần cảng để xem hoàng hôn trên mặt nước.
Dạng danh từ của Harbor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Harbor | Harbors |
Họ từ
Từ "harbor" là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảng, nơi các tàu thuyền neo đậu an toàn. Trong tiếng Anh Mỹ, "harbor" được sử dụng để chỉ không gian này, trong khi tiếng Anh Anh có thể viết là "harbour". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả, không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa. Ngoài ra, "harbor" còn được sử dụng như một động từ, nghĩa là cung cấp nơi trú ẩn hoặc che chở.
Từ "harbor" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "herberg", có nghĩa là nơi trú ngụ hoặc bảo vệ. Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức "herberga", mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những khu vực an toàn cho tàu thuyền nhằm tránh bão tố. Ngày nay, "harbor" không chỉ đề cập đến bến cảng mà còn có nghĩa rộng hơn, bao gồm các khái niệm bảo vệ và che chở.
Từ "harbor" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi liên quan đến ngữ cảnh cảng biển và vận tải. Trong viết và nói, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả, thể hiện ý tưởng về nơi trú ẩn hoặc hỗ trợ. Ngoài ra, "harbor" cũng được dùng phổ biến trong văn học và các nghiên cứu xã hội để chỉ nơi an toàn hoặc tâm trạng che giấu cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp