Bản dịch của từ Nurture trong tiếng Việt

Nurture

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nurture(Verb)

nˈɜːtʃɐ
ˈnɝtʃɝ
01

Nuôi dưỡng và khuyến khích sự phát triển của ai đó hoặc cái gì đó.

To care for and encourage the development of someone or something

Ví dụ
02

Để nuôi nấng; để nuôi dưỡng.

To bring up to rear

Ví dụ
03

Để hỗ trợ và duy trì.

To support and sustain

Ví dụ

Nurture(Noun)

nˈɜːtʃɐ
ˈnɝtʃɝ
01

Hành động nuôi dưỡng.

The act of nurturing

Ví dụ
02

Sự chăm sóc dành cho ai đó hoặc cái gì đó.

The care given to someone or something

Ví dụ
03

Quá trình chăm sóc và khuyến khích sự phát triển của ai đó hoặc cái gì đó.

The process of caring for and encouraging the growth or development of someone or something

Ví dụ