Bản dịch của từ Nurture trong tiếng Việt
Nurture
Nurture (Noun)
Parental nurture is crucial for a child's development.
Sự nuôi dưỡng của cha mẹ rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ.
The nurture of friendships is vital for mental well-being.
Việc nuôi dưỡng tình bạn là rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.
Community nurture can lead to a more harmonious society.
Sự nuôi dưỡng của cộng đồng có thể dẫn đến một xã hội hài hòa hơn.
Dạng danh từ của Nurture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nurture | Nurtures |
Nurture (Verb)
Parents nurture their children by providing love and guidance.
Cha mẹ nuôi dưỡng con cái bằng cách yêu thương và hướng dẫn.
Teachers nurture students' talents to help them reach their potential.
Giáo viên nuôi dưỡng tài năng của học sinh để giúp các em phát huy hết tiềm năng của mình.
Community centers nurture a sense of belonging among residents.
Các trung tâm cộng đồng nuôi dưỡng cảm giác thân thuộc giữa các cư dân.
Dạng động từ của Nurture (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nurture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nurtured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nurtured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nurtures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nurturing |
Họ từ
Từ "nurture" trong tiếng Anh có nghĩa là nuôi dưỡng, phát triển hoặc chăm sóc một cá nhân hoặc một ý tưởng. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó thường đề cập đến các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sự phát triển của con người. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở cả hai phiên bản, từ "nurture" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục và tâm lý học để nhấn mạnh tầm quan trọng của quá trình nuôi dưỡng trong sự phát triển tổng thể.
Từ "nurture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nutrire", nghĩa là nuôi dưỡng hoặc cung cấp chất dinh dưỡng. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "nurturer" vào khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "nurture" không chỉ đề cập đến việc chăm sóc, nuôi dạy mà còn mở rộng ra lĩnh vực phát triển tâm lý và cảm xúc, phản ánh sự quan trọng của môi trường và sự chăm sóc trong sự trưởng thành của cá nhân.
Từ "nurture" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về sự phát triển cá nhân, giáo dục và vai trò của môi trường trong sự hình thành nhân cách. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục, chỉ việc chăm sóc và hỗ trợ sự phát triển của cá nhân hoặc cộng đồng. Từ "nurture" còn liên quan đến các cuộc thảo luận về cách nuôi dạy trẻ nhỏ và hỗ trợ sinh vật, phổ biến trong các bài viết và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp