Bản dịch của từ Dock trong tiếng Việt
Dock
Dock (Noun)
The ship arrived at the dock for repairs.
Tàu đến bến để sửa chữa.
Workers unload cargo from the dock efficiently.
Công nhân dỡ hàng hóa từ bến một cách hiệu quả.
The dock was crowded with people watching the departure.
Bến đầy người xem tàu rời cảng.
The defendant stood in the dock during the trial.
Bị cáo đứng trong bảo mật khi xét xử.
The judge called the next case to the dock.
Thẩm phán gọi vụ án tiếp theo đến bảo mật.
The dock was crowded with onlookers and reporters.
Bảo mật đông người xem và phóng viên.
Một thiết bị trong đó có thể đặt máy tính xách tay, điện thoại thông minh hoặc thiết bị di động khác để sạc, cung cấp quyền truy cập vào nguồn điện và các thiết bị ngoại vi hoặc các tính năng phụ trợ; một trạm nối.
A device in which a laptop, smartphone, or other mobile device may be placed for charging, providing access to a power supply and to peripheral devices or auxiliary features; a docking station.
The office has a dock for employees to charge their phones.
Văn phòng có một cái cổng sạc cho nhân viên sạc điện thoại của họ.
The cafe installed docks for customers to charge their laptops.
Quán cà phê đã lắp đặt cổng sạc cho khách hàng sạc laptop của họ.
The library provides docks for students to connect to printers.
Thư viện cung cấp cổng sạc cho sinh viên kết nối với máy in.
The community garden was overrun with docks, making it difficult to grow vegetables.
Khu vườn cộng đồng bị xâm chiếm bởi cỏ dock, làm cho việc trồng rau khó khăn.
She applied dock leaves to soothe the nettle sting on her arm.
Cô áp dụng lá dock để làm dịu vết châm của cỏ gai trên cánh tay.
The park ranger warned visitors about the presence of docks near the path.
Người bảo vệ công viên cảnh báo du khách về sự hiện diện của cỏ dock gần con đường.
The dog wagged its dock happily.
Con chó vẫy đuôi mình mạnh mẽ.
The cat's dock was fluffy and white.
Đuôi của con mèo dày và màu trắng.
The horse's dock was brushed and clean.
Đuôi của con ngựa được chải sạch sẽ.
Dạng danh từ của Dock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dock | Docks |
Kết hợp từ của Dock (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fishing dock Bến cảng đánh cá | The fishing dock was bustling with local fishermen selling their catch. Bến câu cá nhộn nhịp với ngư dân địa phương bán cá của họ. |
Boat dock Bến tàu | The boat dock was bustling with tourists waiting for their cruise. Bến tàu đang sôi động với du khách đang chờ chuyến du thuyền của họ. |
Ferry dock Bến phà | The ferry dock was crowded with passengers waiting to board. Bến phà đông đầy hành khách đang chờ lên tàu. |
Shipping dock Bến tàu | The shipping dock was bustling with workers loading and unloading crates. Cảng giao hàng đang hối hả với công nhân tải và dỡ thùng. |
Commercial dock Cảng thương mại | The commercial dock was bustling with cargo ships. Bến cảng thương mại đang sôi động với các tàu chở hàng. |
Dock (Verb)
The veterinarian docked the puppies' tails for safety reasons.
Bác sĩ thú y cắt đuôi cho các chú chó con vì lý do an toàn.
The practice of docking tails in dogs is controversial among owners.
Việc cắt đuôi cho chó gây tranh cãi giữa các chủ nhân.
She decided not to dock her cat's tail due to personal beliefs.
Cô ấy quyết định không cắt đuôi cho mèo của mình vì lý do cá nhân.
The company will dock your pay for being late to work.
Công ty sẽ khấu trừ tiền lương của bạn vì đến muộn làm việc.
The referee decided to dock two points from the team's score.
Trọng tài quyết định khấu trừ hai điểm từ tỉ số của đội.
If you break the rules, they will dock your social credit score.
Nếu bạn vi phạm quy tắc, họ sẽ khấu trừ điểm xã hội của bạn.
The cruise ship will dock at the port tomorrow morning.
Tàu du lịch sẽ neo đậu tại cảng vào sáng mai.
The cargo ship docked at the harbor after a long journey.
Tàu hàng neo đậu tại cảng sau một chặng hành trình dài.
The fishing boat needs to dock to unload the catch.
Chiếc thuyền câu cần neo đậu để dỡ hàng câu.
Dạng động từ của Dock (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Docked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Docked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Docks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Docking |
Họ từ
Từ "dock" có nghĩa chung là một cấu trúc giáp bờ để tàu thuyền cập bến, hoặc nơi hàng hóa được chất và dỡ. Trong tiếng Anh Mỹ, "dock" thường chỉ nơi tàu cập bến, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này còn được sử dụng để chỉ khu vực của bến cảng. Phiên âm phát âm của "dock" trong cả hai biến thể này tương đối giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong lĩnh vực hàng hải và logistics.
Từ "dock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "docca", có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "ducare", có nghĩa là "dẫn dắt". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ nơi neo đậu tàu thuyền và phục vụ như một bến cảng cho hàng hóa. Theo thời gian, "dock" phát triển để chỉ các cấu trúc lắp đặt cho tàu thuyền và các hoạt động liên quan đến quá trình vận chuyển. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì sự kết nối với ý tưởng về việc dẫn dắt và kiểm soát hàng hóa trong không gian cảng.
Từ "dock" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề vận tải và du lịch. Trong bài thi Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về địa điểm, hoạt động liên quan đến cảng, hoặc các tình huống giao thông. Ngoài ra, "dock" cũng thường được gặp trong ngữ cảnh luật pháp, công nghệ và hàng hải, khi nói đến việc neo đậu hoặc kết nối các phương tiện vận tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp