Bản dịch của từ Unloading trong tiếng Việt

Unloading

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unloading (Verb)

ənlˈoʊdɪŋ
ənlˈoʊdɪŋ
01

Dỡ hàng hóa ra khỏi (xe, tàu, container, v.v.)

Remove the load from a vehicle ship container etc.

Ví dụ

Unloading the truck after the charity event was exhausting.

Việc dỡ hàng từ chiếc xe tải sau sự kiện từ thiện là mệt mỏi.

They decided against unloading the goods due to lack of manpower.

Họ quyết định không dỡ hàng vì thiếu người lao động.

Are you responsible for unloading the packages at the warehouse?

Bạn có phải chịu trách nhiệm dỡ các gói hàng tại kho không?

Unloading the truck was exhausting after a long day of work.

Việc dỡ hàng từ xe tải mệt mỏi sau một ngày làm việc dài.

She never helps with unloading groceries from the car, always avoiding it.

Cô ấy không bao giờ giúp dỡ hàng tạp hóa từ xe hơi, luôn tránh né nó.

Dạng động từ của Unloading (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unload

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unloaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unloaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unloads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unloading

Unloading (Noun)

ənlˈoʊdɪŋ
ənlˈoʊdɪŋ
01

Hành động dỡ bỏ một cái gì đó, đặc biệt là từ một chiếc xe.

The action of unloading something especially from a vehicle.

Ví dụ

Unloading packages from trucks is a common task for delivery workers.

Việc dỡ hàng từ xe tải là một công việc phổ biến của nhân viên giao hàng.

Some people find unloading heavy items stressful and physically demanding.

Một số người cảm thấy việc dỡ các vật nặng gây căng thẳng và đòi hỏi về thể chất.

Is unloading goods quickly an important skill for warehouse employees?

Việc dỡ hàng nhanh chóng có phải là một kỹ năng quan trọng đối với nhân viên kho hàng không?

The unloading of goods from the truck was quick and efficient.

Việc dỡ hàng từ xe tải đã nhanh chóng và hiệu quả.

There was a delay in the unloading process due to heavy rain.

Có sự trì hoãn trong quá trình dỡ hàng do mưa lớn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unloading cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unloading

Không có idiom phù hợp