Bản dịch của từ Unloading trong tiếng Việt
Unloading
Unloading (Verb)
Unloading the truck after the charity event was exhausting.
Việc dỡ hàng từ chiếc xe tải sau sự kiện từ thiện là mệt mỏi.
They decided against unloading the goods due to lack of manpower.
Họ quyết định không dỡ hàng vì thiếu người lao động.
Are you responsible for unloading the packages at the warehouse?
Bạn có phải chịu trách nhiệm dỡ các gói hàng tại kho không?
Unloading the truck was exhausting after a long day of work.
Việc dỡ hàng từ xe tải mệt mỏi sau một ngày làm việc dài.
She never helps with unloading groceries from the car, always avoiding it.
Cô ấy không bao giờ giúp dỡ hàng tạp hóa từ xe hơi, luôn tránh né nó.
Dạng động từ của Unloading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unload |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unloaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unloaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unloads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unloading |
Unloading (Noun)
Hành động dỡ bỏ một cái gì đó, đặc biệt là từ một chiếc xe.
The action of unloading something especially from a vehicle.
Unloading packages from trucks is a common task for delivery workers.
Việc dỡ hàng từ xe tải là một công việc phổ biến của nhân viên giao hàng.
Some people find unloading heavy items stressful and physically demanding.
Một số người cảm thấy việc dỡ các vật nặng gây căng thẳng và đòi hỏi về thể chất.
Is unloading goods quickly an important skill for warehouse employees?
Việc dỡ hàng nhanh chóng có phải là một kỹ năng quan trọng đối với nhân viên kho hàng không?
The unloading of goods from the truck was quick and efficient.
Việc dỡ hàng từ xe tải đã nhanh chóng và hiệu quả.
There was a delay in the unloading process due to heavy rain.
Có sự trì hoãn trong quá trình dỡ hàng do mưa lớn.
Họ từ
Từ "unloading" có nghĩa là hành động dỡ hàng hóa ra khỏi phương tiện vận chuyển. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh logistics và vận tải. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unloading" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do giọng nói, với trọng âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản.
Từ "unloading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "load", bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "ladan", có nghĩa là "đưa đến" hay "tải lên". Tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, thể hiện ý nghĩa phủ định. Kết hợp lại, "unloading" chỉ hành động loại bỏ hàng hóa ra khỏi một phương tiện vận tải, phản ánh sự đối lập với hành động "tải lên". Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện rõ ràng quá trình chuyển giao, giải phóng hàng hóa ra khỏi nơi chứa đựng.
Từ "unloading" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh công nghiệp và logistics, liên quan đến việc dỡ hàng hóa từ phương tiện vận chuyển. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường ít được sử dụng, chủ yếu trong các bài thi viết hoặc nói có chủ đề về kinh tế hoặc vận tải. Ở các ngữ cảnh khác, "unloading" có thể được gặp trong các tình huống hàng ngày, như việc dỡ hành lý tại sân bay hoặc dỡ hàng hóa tại kho hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp