Bản dịch của từ Unloading trong tiếng Việt

Unloading

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unloading(Verb)

ˈʌnləʊdɪŋ
ˈənˌɫoʊdɪŋ
01

Giải phóng hoặc thoát khỏi gánh nặng

To release or relieve from a load

Ví dụ
02

Buông bỏ gánh nặng

To let go of a burden or load

Ví dụ
03

Lấy hàng hóa ra khỏi xe, tàu hoặc container

To remove goods from a vehicle ship or container

Ví dụ