Bản dịch của từ Auxiliary trong tiếng Việt
Auxiliary
Auxiliary (Adjective)
Cung cấp trợ giúp và hỗ trợ bổ sung hoặc bổ sung.
Providing supplementary or additional help and support.
Volunteers provide auxiliary assistance to the community center.
Tình nguyện viên cung cấp sự trợ giúp phụ đạo cho trung tâm cộng đồng.
The auxiliary services offer extra support to vulnerable populations.
Các dịch vụ phụ đạo cung cấp hỗ trợ bổ sung cho các nhóm dân cư yếu thế.
The charity organization provides auxiliary aid to families in need.
Tổ chức từ thiện cung cấp sự giúp đỡ phụ đạo cho các gia đình cần giúp đỡ.
Dạng tính từ của Auxiliary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Auxiliary Phụ trợ | - | - |
Auxiliary (Noun)
The charity event relied on many auxiliaries to help organize.
Sự kiện từ thiện phụ thuộc vào nhiều người phụ trách để tổ chức.
The social club has dedicated auxiliaries for fundraising activities.
Câu lạc bộ xã hội có những người phụ trách dành riêng cho hoạt động gây quỹ.
The community center provides training for social work auxiliaries.
Trung tâm cộng đồng cung cấp đào tạo cho những người phụ trách công việc xã hội.
Dạng danh từ của Auxiliary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Auxiliary | Auxiliaries |
Họ từ
Từ "auxiliary" (phụ trợ) trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ các động từ phụ trợ, có vai trò hỗ trợ trong việc tạo thành các thì, dạng hoặc cấu trúc câu phức tạp. Trong tiếng Anh Anh, "auxiliary" thường được dùng trong ngữ cảnh ngữ pháp, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể chỉ các thiết bị hoặc nguồn lực bổ sung. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể nằm ở cách phát âm và một số cụm từ thông dụng.
Từ "auxiliary" bắt nguồn từ tiếng Latin "auxiliaris", có nghĩa là "giúp đỡ" hoặc "hỗ trợ". Nó xuất phát từ động từ "augere", có nghĩa là "tăng trưởng", "phát triển". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những lực lượng hoặc phương tiện hỗ trợ trong quân đội hoặc trong các tình huống khác. Hiện nay, "auxiliary" thường được dùng để chỉ các thiết bị, nhân lực hoặc dịch vụ bổ trợ, làm nổi bật vai trò hỗ trợ trong nhiều lĩnh vực, từ ngôn ngữ đến kỹ thuật.
Từ "auxiliary" có tần suất sử dụng đáng kể trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó thường được dùng để chỉ các động từ phụ trợ trong ngữ pháp. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến ngữ pháp và cấu trúc câu. Ngoài ra, "auxiliary" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, kỹ thuật, và hỗ trợ, như trong ngữ cảnh máy móc hoặc dịch vụ hỗ trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp