Bản dịch của từ Auxiliary trong tiếng Việt

Auxiliary

AdjectiveNoun [U/C]

Auxiliary (Adjective)

ɑgzˈɪliɛɹi
ɑgzˈɪljɚi
01

Cung cấp trợ giúp và hỗ trợ bổ sung hoặc bổ sung.

Providing supplementary or additional help and support

Ví dụ

Volunteers provide auxiliary assistance to the community center.

Tình nguyện viên cung cấp sự trợ giúp phụ đạo cho trung tâm cộng đồng.

The auxiliary services offer extra support to vulnerable populations.

Các dịch vụ phụ đạo cung cấp hỗ trợ bổ sung cho các nhóm dân cư yếu thế.

The charity organization provides auxiliary aid to families in need.

Tổ chức từ thiện cung cấp sự giúp đỡ phụ đạo cho các gia đình cần giúp đỡ.

Auxiliary (Noun)

ɑgzˈɪliɛɹi
ɑgzˈɪljɚi
01

Một người hoặc vật phụ trợ.

An auxiliary person or thing

Ví dụ

The charity event relied on many auxiliaries to help organize.

Sự kiện từ thiện phụ thuộc vào nhiều người phụ trách để tổ chức.

The social club has dedicated auxiliaries for fundraising activities.

Câu lạc bộ xã hội có những người phụ trách dành riêng cho hoạt động gây quỹ.

The community center provides training for social work auxiliaries.

Trung tâm cộng đồng cung cấp đào tạo cho những người phụ trách công việc xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auxiliary

Không có idiom phù hợp