Bản dịch của từ Deduct trong tiếng Việt
Deduct
Deduct (Verb)
The government will deduct taxes from workers' salaries.
Chính phủ sẽ khấu trừ thuế từ lương của công nhân.
The charity organization deducts a small percentage for administrative costs.
Tổ chức từ thiện khấu trừ một phần nhỏ cho chi phí quản lý.
They deduct expenses before distributing the remaining funds to beneficiaries.
Họ khấu trừ chi phí trước khi phân phối số tiền còn lại cho người hưởng.
Dạng động từ của Deduct (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deduct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deducted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deducted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deducts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deducting |
Kết hợp từ của Deduct (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deduct at source Khấu trừ tại nguồn | Do they deduct taxes at source for social security benefits? Họ có khấu trừ thuế tại nguồn cho các phúc lợi xã hội không? |
Deduct automatically Tự động khấu trừ | Does the system deduct automatically from your social security benefits? Hệ thống có tự động khấu trừ từ lợi ích an sinh xã hội của bạn không? |
Họ từ
Từ "deduct" trong tiếng Anh có nghĩa là trừ ra hoặc giảm thiểu một khoản tiền hoặc giá trị từ một tổng số. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự với cùng cách viết và cách phát âm (/dɪˈdʌkt/). Tuy nhiên, cách sử dụng của nó có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh liên quan đến thuế và tài chính. Ở Anh, "deduct" thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các khoản khấu trừ thuế.
Từ "deduct" xuất phát từ tiếng Latinh "deducere", có nghĩa là "trừ đi" hoặc "đưa ra". "Deductere" được hình thành từ tiền tố "de-" (xuống) và động từ "ducere" (dẫn dắt, kéo). Qua thời gian, từ này đã phát triển trong ngôn ngữ Anh vào khoảng thế kỷ 15, duy trì ý nghĩa liên quan đến việc loại bỏ một phần khỏi tổng thể. Trong ngữ cảnh hiện tại, "deduct" thường được sử dụng trong toán học và kế toán để chỉ hành động trừ bớt số lượng hoặc giá trị.
Từ "deduct" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, kế toán, và các bài toán liên quan đến phép tính, như khi tính toán thuế hay các khoản khấu trừ. Ngoài ra, "deduct" cũng có thể được dùng trong các tình huống pháp lý, nơi có liên quan đến việc trừ ra một số chi phí hay khoản tiền nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp