Bản dịch của từ Deduct trong tiếng Việt

Deduct

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deduct (Verb)

dɪdˈʌkt
dɪdˈʌkt
01

Trừ hoặc lấy đi (một lượng hoặc một phần) từ tổng số.

Subtract or take away (an amount or part) from a total.

Ví dụ

The government will deduct taxes from workers' salaries.

Chính phủ sẽ khấu trừ thuế từ lương của công nhân.

The charity organization deducts a small percentage for administrative costs.

Tổ chức từ thiện khấu trừ một phần nhỏ cho chi phí quản lý.

They deduct expenses before distributing the remaining funds to beneficiaries.

Họ khấu trừ chi phí trước khi phân phối số tiền còn lại cho người hưởng.

Dạng động từ của Deduct (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deduct

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deducted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deducted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deducts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deducting

Kết hợp từ của Deduct (Verb)

CollocationVí dụ

Deduct at source

Khấu trừ tại nguồn

Do they deduct taxes at source for social security benefits?

Họ có khấu trừ thuế tại nguồn cho các phúc lợi xã hội không?

Deduct automatically

Tự động khấu trừ

Does the system deduct automatically from your social security benefits?

Hệ thống có tự động khấu trừ từ lợi ích an sinh xã hội của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deduct cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deduct

Không có idiom phù hợp