Bản dịch của từ Subtract trong tiếng Việt
Subtract
Subtract (Verb)
She subtracted the amount she spent from her monthly budget.
Cô ấy trừ số tiền cô ấy đã tiêu khỏi ngân sách hàng tháng của mình.
He subtracted the number of attendees who canceled from the total.
Anh ấy trừ số lượng người tham dự đã hủy bỏ khỏi tổng cộng.
They subtracted the cost of materials from the project budget.
Họ trừ chi phí vật liệu khỏi ngân sách dự án.
Dạng động từ của Subtract (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subtract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subtracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subtracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subtracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subtracting |
Họ từ
Từ "subtract" trong tiếng Anh có nghĩa là lấy đi, trừ đi một số lượng từ một tổng thể. Trong ngữ cảnh toán học, nó thể hiện hành động giảm bớt giá trị của một số. Từ này được sử dụng chủ yếu trong toán học và các lĩnh vực liên quan đến tính toán. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của "subtract" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh giao tiếp nói, người Anh có thể sử dụng các từ ngữ thay thế khác như "take away" để diễn đạt cùng một nghĩa.
Từ "subtract" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subtrahere", bao gồm hai phần "sub" nghĩa là "dưới" và "trahere" nghĩa là "kéo". Nguyên nghĩa của từ này gợi lên hành động "kéo xuống" hoặc "lấy đi". Lịch sử từ này đã chuyển dịch qua thời gian, từ khái niệm đơn giản về sự loại bỏ một phần nào đó, cho đến nghĩa hiện đại trong toán học, diễn tả hành động giảm bớt một số lượng khỏi một số khác.
Từ "subtract" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có yêu cầu về toán học hoặc phân tích dữ liệu. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả quy trình hoặc các bài thuyết trình liên quan đến số liệu. Ngoài ra, "subtract" cũng phổ biến trong toán học, điều này cho thấy vai trò quan trọng của nó trong giáo dục và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp