Bản dịch của từ Nettle trong tiếng Việt
Nettle
Nettle (Noun)
She accidentally brushed against a nettle while walking in the park.
Cô ấy vô tình chạm vào một cây cỏ khê khi đi dạo trong công viên.
The children learned to identify nettles during their outdoor nature class.
Các em học cách nhận biết cây cỏ khê trong lớp học ngoại khóa.
The herbalist collected nettles to use in traditional remedies for ailments.
Người dân chuyên về thảo dược thu thập cây cỏ khê để sử dụng trong các phương pháp chữa bệnh truyền thống.
Dạng danh từ của Nettle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nettle | Nettles |
Kết hợp từ của Nettle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stinging nettle Cây tầm ma | Stinging nettle can cause skin irritation during outdoor activities in summer. Cây tầm ma có thể gây kích ứng da trong các hoạt động ngoài trời mùa hè. |
Nettle (Verb)
Her constant complaints about the noise nettle her neighbors.
Sự phàn nàn liên tục về tiếng ồn làm phiền hàng xóm của cô ấy.
The lack of respect for personal space can easily nettle individuals.
Sự thiếu tôn trọng không gian cá nhân có thể dễ dàng làm phiền cá nhân.
Repeated interruptions during meetings can nettle even the most patient person.
Sự gián đoạn lặp lại trong cuộc họp có thể làm phiền ngay cả người kiên nhẫn nhất.
Đốt bằng cây tầm ma.
Sting with nettles.
Her sarcastic comments never fail to nettle her coworkers.
Những bình luận mỉa mai của cô ấy luôn khiến đồng nghiệp của cô ấy bực mình.
The constant noise from the construction site nettles the residents.
Âm thanh liên tục từ công trường xây dựng làm cho cư dân bực mình.
Being interrupted repeatedly during a presentation can nettle the speaker.
Bị gián đoạn liên tục trong một bài thuyết trình có thể làm cho người nói bực mình.
Họ từ
"Cây tầm ma" (nettle) là một loại thực vật trong họ Urticaceae, nổi bật với những lông sắc nhọn trên bề mặt lá, có khả năng gây ngứa khi tiếp xúc với da. Trong y học cổ truyền, tầm ma thường được sử dụng để điều trị các vấn đề về viêm và dị ứng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "nettle" để chỉ cùng một loại cây và công dụng của nó.
Từ "nettle" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "netele", bắt nguồn từ tiếng Latin "urtica", có nghĩa là cây tầm ma. Cây tầm ma nổi bật với những gai nhọn và khả năng gây kích ứng khi tiếp xúc, từ đó tạo nên sự liên kết với cảm giác khó chịu hoặc đau đớn. Ngày nay, "nettle" không chỉ chỉ cây cỏ mà còn được sử dụng để mô tả hành động làm phiền hoặc châm chọc ai đó, phản ánh trực tiếp bản chất của cây này trong các tương tác xã hội.
Từ "nettle" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần Đọc và Viết. Từ này thường mang ý nghĩa liên quan đến cây tầm ma, có thể được dùng để mô tả cảm giác khó chịu hoặc tình huống gây khó khăn. Trong các ngữ cảnh khác, "nettle" thường được sử dụng trong ngữ nghĩa ẩn dụ, thể hiện sự phiền toái hoặc phản kháng, ví dụ như trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp