Bản dịch của từ Nettle trong tiếng Việt

Nettle

Noun [U/C] Verb

Nettle (Noun)

nˈɛtl
nˈɛtl
01

Một loại cây thân thảo có lá lởm chởm phủ đầy lông nhức.

A herbaceous plant which has jagged leaves covered with stinging hairs.

Ví dụ

She accidentally brushed against a nettle while walking in the park.

Cô ấy vô tình chạm vào một cây cỏ khê khi đi dạo trong công viên.

The children learned to identify nettles during their outdoor nature class.

Các em học cách nhận biết cây cỏ khê trong lớp học ngoại khóa.

The herbalist collected nettles to use in traditional remedies for ailments.

Người dân chuyên về thảo dược thu thập cây cỏ khê để sử dụng trong các phương pháp chữa bệnh truyền thống.

Dạng danh từ của Nettle (Noun)

SingularPlural

Nettle

Nettles

Kết hợp từ của Nettle (Noun)

CollocationVí dụ

Clump of nettles

Bụi cây lần

She accidentally touched a clump of nettles while gardening.

Cô ấy vô tình chạm vào một bụi cây gai khi làm vườn.

In nettles

Dở dang

She always finds herself in nettles when discussing sensitive topics.

Cô ấy luôn thấy mình trong những câu hỏi nhạy cảm khi thảo luận.

Patch of nettles

Mảnh gai dọc

Children playing near a patch of nettles got stung.

Trẻ em chơi gần một miếng cây gai bị chích.

Nettle (Verb)

nˈɛtl
nˈɛtl
01

Khó chịu hoặc làm phiền (ai đó)

Irritate or annoy someone.

Ví dụ

Her constant complaints about the noise nettle her neighbors.

Sự phàn nàn liên tục về tiếng ồn làm phiền hàng xóm của cô ấy.

The lack of respect for personal space can easily nettle individuals.

Sự thiếu tôn trọng không gian cá nhân có thể dễ dàng làm phiền cá nhân.

Repeated interruptions during meetings can nettle even the most patient person.

Sự gián đoạn lặp lại trong cuộc họp có thể làm phiền ngay cả người kiên nhẫn nhất.

02

Đốt bằng cây tầm ma.

Sting with nettles.

Ví dụ

Her sarcastic comments never fail to nettle her coworkers.

Những bình luận mỉa mai của cô ấy luôn khiến đồng nghiệp của cô ấy bực mình.

The constant noise from the construction site nettles the residents.

Âm thanh liên tục từ công trường xây dựng làm cho cư dân bực mình.

Being interrupted repeatedly during a presentation can nettle the speaker.

Bị gián đoạn liên tục trong một bài thuyết trình có thể làm cho người nói bực mình.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nettle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nettle

Không có idiom phù hợp