Bản dịch của từ Sting trong tiếng Việt

Sting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sting(Noun)

stɪŋ
stˈɪŋ
01

Một cơ quan nhỏ có đầu nhọn ở cuối bụng của ong, ong bắp cày, kiến và bọ cạp, có khả năng gây vết thương đau đớn hoặc nguy hiểm bằng cách tiêm chất độc.

A small sharp-pointed organ at the end of the abdomen of bees, wasps, ants, and scorpions, capable of inflicting a painful or dangerous wound by injecting poison.

Ví dụ
02

Một hoạt động được lên kế hoạch cẩn thận, thường là một hoạt động liên quan đến sự lừa dối.

A carefully planned operation, typically one involving deception.

Ví dụ

Dạng danh từ của Sting (Noun)

SingularPlural

Sting

Stings

Sting(Verb)

stɪŋ
stˈɪŋ
01

Lừa đảo hoặc tính phí quá cao (ai đó)

Swindle or exorbitantly overcharge (someone)

Ví dụ
02

Vết thương hoặc vết chích.

Wound or pierce with a sting.

Ví dụ

Dạng động từ của Sting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sting

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stung

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stung

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stings

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stinging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ