Bản dịch của từ Sting trong tiếng Việt
Sting
Sting (Noun)
The sting operation led to the arrest of several criminals.
Hoạt động mồi làm bắt giữ một số tội phạm.
The police used a sting to catch the thieves in the act.
Cảnh sát đã sử dụng một cạnh để bắt trộm đang hành động.
The sting revealed the corruption within the company's management.
Sự mồi lộ ra sự tham nhũng trong quản lý của công ty.
Một cơ quan nhỏ có đầu nhọn ở cuối bụng của ong, ong bắp cày, kiến và bọ cạp, có khả năng gây vết thương đau đớn hoặc nguy hiểm bằng cách tiêm chất độc.
A small sharp-pointed organ at the end of the abdomen of bees, wasps, ants, and scorpions, capable of inflicting a painful or dangerous wound by injecting poison.
The bee's sting can be painful if you get too close.
Vết đốt của con ong có thể gây đau nếu bạn đến quá gần.
She felt a sharp sting on her arm after being stung.
Cô ấy cảm thấy một cơn đau chói tai trên cánh tay sau khi bị đốt.
Avoiding ant stings is important during outdoor picnics.
Tránh vết đốt của kiến là quan trọng trong các bữa picnic ngoài trời.
Dạng danh từ của Sting (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sting | Stings |
Kết hợp từ của Sting (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Police sting Bẫy công an | The police sting operation caught the thief red-handed. Cảnh sát bắt tên trộm đỏ tay trong đợt truy quét. |
Undercover sting Điều tra ngầm | The undercover sting operation exposed the illegal activities in the community. Hoạt động rải mìn ngầm đã phơi bày các hoạt động bất hợp pháp trong cộng đồng. |
Fbi sting Đường dây của fbi | The fbi sting operation caught the criminal red-handed. Hoạt động rơi vào bẫy của fbi bắt tên tội phạm tay đỏ. |
Scorpion sting Đốt của bọ cạp | The scorpion sting caused immediate pain and swelling. Vết đốt của con bọ cạp gây nên cảm giác đau và sưng lên ngay. |
Nettle sting Đốt của cây cỏ gai | The nettle sting caused a red rash on her arm. Vết châm của cây gai gây phát ban đỏ trên cánh tay của cô ấy. |
Sting (Verb)
Lừa đảo hoặc tính phí quá cao (ai đó)
He stung her by charging double for the social event tickets.
Anh ta lừa dối cô ấy bằng cách tính gấp đôi giá vé sự kiện xã hội.
The organization stings its members with unfair membership fees.
Tổ chức lừa dối các thành viên bằng các khoản phí thành viên không công bằng.
The company stung customers by falsely advertising social media packages.
Công ty lừa dối khách hàng bằng cách quảng cáo sai lệch về gói dịch vụ mạng xã hội.
Her words stung him deeply during the argument.
Lời của cô ấy đã làm anh đau đớn sâu trong cuộc tranh cãi.
The criticism stings, but it's a wake-up call for improvement.
Những lời phê phán làm đau lòng, nhưng đó là cơ hội để cải thiện.
The rejection letter stung his pride more than he expected.
Thư từ từ chối đã làm tổn thương lòng tự trọng của anh hơn anh nghĩ.
Dạng động từ của Sting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sting |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stung |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stinging |
Họ từ
Từ "sting" trong tiếng Anh có nghĩa là sự châm chích hoặc đốt, thường do côn trùng gây ra, hoặc cảm giác đau đớn đột ngột trong một tình huống cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh, "sting" có thể còn mang nghĩa là sự lừa đảo (scam), trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nghĩa này ít được sử dụng. Phiên âm có sự khác biệt giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chung đều tương tự.
Từ "sting" có nguồn gốc từ tiếng Old English "stingan", có nghĩa là "đâm" hoặc "chích". Gốc Latinh của nó là "stingere", mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả hành động gây đau đớn do sự tiếp xúc của các vật nhọn, như trong trường hợp châm chích của côn trùng. Ý nghĩa hiện tại của "sting" mở rộng ra cả khía cạnh cảm xúc, chỉ sự tổn thương hoặc xúc phạm, phản ánh cách mà hành động có thể tạo ra cảm giác đau đớn về mặt tâm lý.
Từ "sting" xuất hiện ngẫu nhiên trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất cao hơn trong phần Nghe và Đọc, do thường liên quan đến các tình huống mô tả sự đau đớn hoặc cảnh báo. Trong Đàm thoại và Viết, từ này có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc hoặc sự nhạy cảm. Ngoài ra, "sting" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về động vật, y học, hoặc tâm lý học, khi mô tả cảm giác đau hoặc các phản ứng sinh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp