Bản dịch của từ Sting trong tiếng Việt

Sting

Noun [U/C]Verb

Sting (Noun)

stɪŋ
stˈɪŋ
01

Một cơ quan nhỏ có đầu nhọn ở cuối bụng của ong, ong bắp cày, kiến và bọ cạp, có khả năng gây vết thương đau đớn hoặc nguy hiểm bằng cách tiêm chất độc.

A small sharp-pointed organ at the end of the abdomen of bees, wasps, ants, and scorpions, capable of inflicting a painful or dangerous wound by injecting poison.

Ví dụ

The bee's sting can be painful if you get too close.

Vết đốt của con ong có thể gây đau nếu bạn đến quá gần.

She felt a sharp sting on her arm after being stung.

Cô ấy cảm thấy một cơn đau chói tai trên cánh tay sau khi bị đốt.

Avoiding ant stings is important during outdoor picnics.

Tránh vết đốt của kiến là quan trọng trong các bữa picnic ngoài trời.

02

Một hoạt động được lên kế hoạch cẩn thận, thường là một hoạt động liên quan đến sự lừa dối.

A carefully planned operation, typically one involving deception.

Ví dụ

The sting operation led to the arrest of several criminals.

Hoạt động mồi làm bắt giữ một số tội phạm.

The police used a sting to catch the thieves in the act.

Cảnh sát đã sử dụng một cạnh để bắt trộm đang hành động.

The sting revealed the corruption within the company's management.

Sự mồi lộ ra sự tham nhũng trong quản lý của công ty.

Kết hợp từ của Sting (Noun)

CollocationVí dụ

Police sting

Bẫy công an

The police sting operation caught the thief red-handed.

Cảnh sát bắt tên trộm đỏ tay trong đợt truy quét.

Undercover sting

Điều tra ngầm

The undercover sting operation exposed the illegal activities in the community.

Hoạt động rải mìn ngầm đã phơi bày các hoạt động bất hợp pháp trong cộng đồng.

Fbi sting

Đường dây của fbi

The fbi sting operation caught the criminal red-handed.

Hoạt động rơi vào bẫy của fbi bắt tên tội phạm tay đỏ.

Scorpion sting

Đốt của bọ cạp

The scorpion sting caused immediate pain and swelling.

Vết đốt của con bọ cạp gây nên cảm giác đau và sưng lên ngay.

Nettle sting

Đốt của cây cỏ gai

The nettle sting caused a red rash on her arm.

Vết châm của cây gai gây phát ban đỏ trên cánh tay của cô ấy.

Sting (Verb)

stɪŋ
stˈɪŋ
01

Vết thương hoặc vết chích.

Wound or pierce with a sting.

Ví dụ

Her words stung him deeply during the argument.

Lời của cô ấy đã làm anh đau đớn sâu trong cuộc tranh cãi.

The criticism stings, but it's a wake-up call for improvement.

Những lời phê phán làm đau lòng, nhưng đó là cơ hội để cải thiện.

The rejection letter stung his pride more than he expected.

Thư từ từ chối đã làm tổn thương lòng tự trọng của anh hơn anh nghĩ.

02

Lừa đảo hoặc tính phí quá cao (ai đó)

Swindle or exorbitantly overcharge (someone)

Ví dụ

He stung her by charging double for the social event tickets.

Anh ta lừa dối cô ấy bằng cách tính gấp đôi giá vé sự kiện xã hội.

The organization stings its members with unfair membership fees.

Tổ chức lừa dối các thành viên bằng các khoản phí thành viên không công bằng.

The company stung customers by falsely advertising social media packages.

Công ty lừa dối khách hàng bằng cách quảng cáo sai lệch về gói dịch vụ mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sting

Không có idiom phù hợp