Bản dịch của từ Overcharge trong tiếng Việt
Overcharge

Overcharge(Noun)
Overcharge(Verb)
Dạng động từ của Overcharge (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overcharge |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overcharged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overcharged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overcharges |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overcharging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "overcharge" có nghĩa là tính phí quá mức, thường là trong bối cảnh thương mại hoặc dịch vụ. Từ này có thể được chia thành các dạng khác nhau như danh từ và động từ. Trong tiếng Anh Mỹ, "overcharge" thường gắn liền với việc áp dụng mức giá cao hơn so với giá trị thực của sản phẩm hoặc dịch vụ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh bất hợp pháp của việc này. Cả hai dạng đều có nghĩa giống nhau, nhưng cách sử dụng và sắc thái có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "overcharge" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "cargare", có nghĩa là "chở" hay "tải". Tiền tố "over-" được sử dụng để chỉ việc vượt quá một mức độ bình thường. Kết hợp lại, "overcharge" diễn tả hành động tính phí nhiều hơn so với giá thực tế hoặc cho phép việc sử dụng năng lượng vượt quá mức quy định. Ngữ nghĩa hiện tại thường được áp dụng trong lĩnh vực thương mại và tài chính, phản ánh sự tính toán không chính xác hoặc lạm dụng vị thế.
Từ "overcharge" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi người học phải nắm vững ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc dịch vụ tiêu dùng. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến việc tính phí quá mức cho một sản phẩm hoặc dịch vụ, như trong mua sắm hoặc giao dịch thương mại, tạo ra cảm giác không hài lòng từ phía người tiêu dùng.
Họ từ
Từ "overcharge" có nghĩa là tính phí quá mức, thường là trong bối cảnh thương mại hoặc dịch vụ. Từ này có thể được chia thành các dạng khác nhau như danh từ và động từ. Trong tiếng Anh Mỹ, "overcharge" thường gắn liền với việc áp dụng mức giá cao hơn so với giá trị thực của sản phẩm hoặc dịch vụ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh bất hợp pháp của việc này. Cả hai dạng đều có nghĩa giống nhau, nhưng cách sử dụng và sắc thái có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "overcharge" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "cargare", có nghĩa là "chở" hay "tải". Tiền tố "over-" được sử dụng để chỉ việc vượt quá một mức độ bình thường. Kết hợp lại, "overcharge" diễn tả hành động tính phí nhiều hơn so với giá thực tế hoặc cho phép việc sử dụng năng lượng vượt quá mức quy định. Ngữ nghĩa hiện tại thường được áp dụng trong lĩnh vực thương mại và tài chính, phản ánh sự tính toán không chính xác hoặc lạm dụng vị thế.
Từ "overcharge" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi người học phải nắm vững ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc dịch vụ tiêu dùng. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến việc tính phí quá mức cho một sản phẩm hoặc dịch vụ, như trong mua sắm hoặc giao dịch thương mại, tạo ra cảm giác không hài lòng từ phía người tiêu dùng.
