Bản dịch của từ Overcharge trong tiếng Việt

Overcharge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overcharge (Noun)

ˈoʊvɚtʃɑɹdʒ
oʊvətʃˈɑɹdʒ
01

Một khoản phí quá cao cho hàng hóa hoặc dịch vụ.

An excessive charge for goods or a service.

Ví dụ

The overcharge on the electricity bill was unfair.

Sự quá giá trên hóa đơn điện không công bằng.

She always checks her receipts to avoid overcharges.

Cô ấy luôn kiểm tra hóa đơn để tránh sự quá giá.

Did you notice any overcharge on your phone bill this month?

Bạn có để ý thấy sự quá giá nào trên hóa đơn điện thoại tháng này không?

Overcharge (Verb)

ˈoʊvɚtʃɑɹdʒ
oʊvətʃˈɑɹdʒ
01

Nạp quá nhiều điện vào (pin)

Put too much electric charge into a battery.

Ví dụ

Some repair shops overcharge customers for unnecessary services.

Một số cửa hàng sửa chữa tính tiền quá cao cho dịch vụ không cần thiết.

It's important to avoid overcharging clients to maintain a good reputation.

Quan trọng tránh tính phí quá cao cho khách hàng để giữ uy tín tốt.

Do you think it's ethical for businesses to overcharge vulnerable populations?

Bạn nghĩ rằng việc doanh nghiệp tính giá quá cao cho nhóm dân cư yếu đuối là đạo đức không?

02

Tính giá quá cao cho hàng hóa hoặc dịch vụ.

Charge someone too high a price for goods or a service.

Ví dụ

Some companies overcharge for basic services to increase profits.

Một số công ty tính giá quá cao cho dịch vụ cơ bản để tăng lợi nhuận.

It is unethical to overcharge vulnerable populations for essential items.

Việc tính giá quá cao đối với những nhóm dễ bị tổn thương là không đạo đức.

Do you think businesses should be allowed to overcharge during crises?

Bạn có nghĩ rằng các doanh nghiệp nên được phép tính giá quá cao trong thời kỳ khủng hoảng không?

Dạng động từ của Overcharge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overcharge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overcharged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overcharged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overcharges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overcharging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overcharge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overcharge

Không có idiom phù hợp