Bản dịch của từ Overcharge trong tiếng Việt

Overcharge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overcharge(Noun)

ˈoʊvɚtʃɑɹdʒ
oʊvətʃˈɑɹdʒ
01

Một khoản phí quá cao cho hàng hóa hoặc dịch vụ.

An excessive charge for goods or a service.

Ví dụ

Overcharge(Verb)

ˈoʊvɚtʃɑɹdʒ
oʊvətʃˈɑɹdʒ
01

Tính giá quá cao cho hàng hóa hoặc dịch vụ.

Charge someone too high a price for goods or a service.

Ví dụ
02

Nạp quá nhiều điện vào (pin)

Put too much electric charge into a battery.

Ví dụ

Dạng động từ của Overcharge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overcharge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overcharged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overcharged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overcharges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overcharging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ