Bản dịch của từ Exorbitantly trong tiếng Việt

Exorbitantly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exorbitantly (Adverb)

01

Ở mức độ quá mức.

To an excessive degree.

Ví dụ

The rent in New York City is exorbitantly high for many residents.

Giá thuê nhà ở New York City quá cao đối với nhiều cư dân.

Many people do not pay exorbitantly for basic social services.

Nhiều người không trả quá nhiều cho các dịch vụ xã hội cơ bản.

Are social media influencers paid exorbitantly for their promotions?

Có phải những người ảnh hưởng trên mạng xã hội được trả quá nhiều cho quảng cáo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exorbitantly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exorbitantly

Không có idiom phù hợp