Bản dịch của từ Exorbitantly trong tiếng Việt
Exorbitantly
Adverb
Exorbitantly (Adverb)
Ví dụ
The rent in New York City is exorbitantly high for many residents.
Giá thuê nhà ở New York City quá cao đối với nhiều cư dân.
Many people do not pay exorbitantly for basic social services.
Nhiều người không trả quá nhiều cho các dịch vụ xã hội cơ bản.
Are social media influencers paid exorbitantly for their promotions?
Có phải những người ảnh hưởng trên mạng xã hội được trả quá nhiều cho quảng cáo không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Exorbitantly
Không có idiom phù hợp