Bản dịch của từ Docking trong tiếng Việt
Docking
Docking (Verb)
(của một tàu vũ trụ) kết hợp với nhau trong không gian hoặc khi hạ cánh.
Of a spacecraft join together in space or on landing.
The spacecraft will be docking at the ISS next week.
Tàu vũ trụ sẽ cập bến tại ISS vào tuần tới.
The astronauts are not docking with the space station today.
Các phi hành gia hôm nay không cập bến với trạm không gian.
Is the spacecraft docking with the satellite now?
Tàu vũ trụ có đang cập bến với vệ tinh không?
Dạng động từ của Docking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Docked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Docked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Docks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Docking |
Docking (Noun)
Hành động hoặc quá trình kết hợp với nhau để tạo thành một tàu vũ trụ.
The action or process of joining together to form a spacecraft.
The docking of SpaceX Crew Dragon occurred on May 30, 2020.
Việc ghép nối của SpaceX Crew Dragon đã xảy ra vào ngày 30 tháng 5 năm 2020.
The astronauts did not experience any issues during the docking process.
Các phi hành gia không gặp bất kỳ vấn đề nào trong quá trình ghép nối.
Is the docking procedure safe for all spacecraft missions?
Quy trình ghép nối có an toàn cho tất cả các nhiệm vụ không?
Họ từ
Từ "docking" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải và không gian, chỉ hành động của một phương tiện (tàu, tàu vũ trụ) kết nối với một cơ sở hạ tầng (bến tàu, trạm không gian). Trong tiếng Anh Mỹ, "docking" thường ám chỉ quá trình này trong lĩnh vực công nghệ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh vật lý của việc kết nối. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa từ.
Từ "docking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "dock", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "doc" và tiếng Latin "ducare", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "nhập bến". Ban đầu, từ này chỉ sự hành động neo tàu tại bến cảng. Qua thời gian, ý nghĩa của "docking" đã mở rộng để bao gồm các khía cạnh khác như kết nối thiết bị công nghệ, phản ánh sự phát triển trong các lĩnh vực vận tải và công nghệ thông tin, nơi mà việc kết nối và tích hợp trở nên ngày càng quan trọng.
Từ "docking" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngành hàng không vũ trụ, hàng hải và công nghệ thông tin, đặc biệt trong việc thảo luận về việc kết nối hoặc gắn liền các thiết bị. "Docking" cũng thường xuất hiện trong các chủ đề như giao tiếp giữa các tàu vũ trụ hoặc kết nối phần mềm với phần cứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp