Bản dịch của từ Docking trong tiếng Việt

Docking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Docking (Verb)

dˈɑkɪŋ
dˈɑkɪŋ
01

(của một tàu vũ trụ) kết hợp với nhau trong không gian hoặc khi hạ cánh.

Of a spacecraft join together in space or on landing.

Ví dụ

The spacecraft will be docking at the ISS next week.

Tàu vũ trụ sẽ cập bến tại ISS vào tuần tới.

The astronauts are not docking with the space station today.

Các phi hành gia hôm nay không cập bến với trạm không gian.

Is the spacecraft docking with the satellite now?

Tàu vũ trụ có đang cập bến với vệ tinh không?

Dạng động từ của Docking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dock

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Docked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Docked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Docks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Docking

Docking (Noun)

dˈɑkɪŋ
dˈɑkɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình kết hợp với nhau để tạo thành một tàu vũ trụ.

The action or process of joining together to form a spacecraft.

Ví dụ

The docking of SpaceX Crew Dragon occurred on May 30, 2020.

Việc ghép nối của SpaceX Crew Dragon đã xảy ra vào ngày 30 tháng 5 năm 2020.

The astronauts did not experience any issues during the docking process.

Các phi hành gia không gặp bất kỳ vấn đề nào trong quá trình ghép nối.

Is the docking procedure safe for all spacecraft missions?

Quy trình ghép nối có an toàn cho tất cả các nhiệm vụ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Docking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Docking

Không có idiom phù hợp