Bản dịch của từ Laptop trong tiếng Việt
Laptop
Laptop (Noun)
Một chiếc máy tính di động và phù hợp để sử dụng khi đi du lịch.
A computer that is portable and suitable for use while travelling.
She brought her laptop to the social event for work.
Cô ấy mang theo laptop đến sự kiện xã hội để làm việc.
Many people in the cafe were using their laptops to socialize.
Nhiều người trong quán cà phê đang sử dụng laptop để giao tiếp xã hội.
His laptop was stolen during the social gathering at the park.
Laptop của anh ấy bị mất trong buổi tụ họp xã hội tại công viên.
Dạng danh từ của Laptop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Laptop computer | Laptop computers |
Họ từ
Laptop là một thiết bị máy tính cá nhân di động, thường có màn hình gập lại và tích hợp bàn phím. Từ này sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ở một số vùng, thuật ngữ "notebook" cũng được sử dụng để chỉ laptop, đặc biệt ở Mỹ, khi nhấn mạnh vào tính di động và nhẹ nhàng của thiết bị.
Từ "laptop" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố “lap” (đùi) và “top” (bề mặt). Một cách đơn giản, “laptop” chỉ các máy tính cá nhân có thể đặt trên đùi khi sử dụng. Thuật ngữ này xuất hiện vào những năm 1980, khi công nghệ máy tính di động phát triển. Ngày nay, nó không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn thể hiện xu hướng số hóa và tính di động trong cuộc sống hiện đại.
Từ "laptop" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, do sự phổ biến của công nghệ thông tin trong giáo dục và sinh hoạt hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "laptop" thường được sử dụng khi thảo luận về công nghệ, học trực tuyến, hay công việc văn phòng. Việc hiểu rõ từ này hỗ trợ người học trong việc giao tiếp hiệu quả và cập nhật thông tin công nghệ mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp