Bản dịch của từ Laptop trong tiếng Việt
Laptop

Laptop(Noun)
Xem máy tính xách tay
To look at or use a laptop computer
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
laptop: (formal) laptop; (informal) máy tính xách tay — danh từ. Danh từ chỉ thiết bị máy tính di động gọn nhẹ gồm màn hình, bàn phím và pin, dùng để làm việc, học tập và giải trí. Dùng từ formal “laptop” trong văn viết, báo chí, kỹ thuật; dùng “máy tính xách tay” khi nói rõ chức năng hoặc với người không quen thuật ngữ; informal “laptop” phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
laptop: (formal) laptop; (informal) máy tính xách tay — danh từ. Danh từ chỉ thiết bị máy tính di động gọn nhẹ gồm màn hình, bàn phím và pin, dùng để làm việc, học tập và giải trí. Dùng từ formal “laptop” trong văn viết, báo chí, kỹ thuật; dùng “máy tính xách tay” khi nói rõ chức năng hoặc với người không quen thuật ngữ; informal “laptop” phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
