Bản dịch của từ Greenish trong tiếng Việt
Greenish
Adjective
Greenish (Adjective)
gɹˈinɪʃ
gɹˈinɪʃ
Ví dụ
Her dress had a greenish hue that matched the theme perfectly.
Chiếc váy của cô ấy có màu xanh nhạt phù hợp với chủ đề.
The room looked dull with the greenish walls that needed repainting.
Phòng trông nhạt nhòa với những bức tường màu xanh nhạt cần sơn lại.
Do you think the greenish tablecloth will go well with the decorations?
Bạn có nghĩ chiếc khăn bàn màu xanh nhạt sẽ phối hợp tốt với trang trí không?
Dạng tính từ của Greenish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Greenish Xanh lá cây | More greenish Xanh hơn | Most greenish Xanh nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Greenish
Không có idiom phù hợp