Bản dịch của từ Greenish trong tiếng Việt

Greenish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greenish (Adjective)

gɹˈinɪʃ
gɹˈinɪʃ
01

Màu hơi xanh.

Somewhat green in color.

Ví dụ

Her dress had a greenish hue that matched the theme perfectly.

Chiếc váy của cô ấy có màu xanh nhạt phù hợp với chủ đề.

The room looked dull with the greenish walls that needed repainting.

Phòng trông nhạt nhòa với những bức tường màu xanh nhạt cần sơn lại.

Do you think the greenish tablecloth will go well with the decorations?

Bạn có nghĩ chiếc khăn bàn màu xanh nhạt sẽ phối hợp tốt với trang trí không?

Dạng tính từ của Greenish (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Greenish

Xanh lá cây

More greenish

Xanh hơn

Most greenish

Xanh nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Greenish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greenish

Không có idiom phù hợp