Bản dịch của từ Kernel trong tiếng Việt
Kernel
Kernel (Noun)
The kernel of the issue is lack of funding for education.
Vấn đề cốt lõi là thiếu nguồn tài trợ cho giáo dục.
Without addressing the kernel, social problems will persist.
Nếu không giải quyết cốt lõi, các vấn đề xã hội sẽ tiếp tục tồn tại.
Is improving education the kernel to solving social issues?
Việc cải thiện giáo dục có phải là cốt lõi để giải quyết các vấn đề xã hội không?
The kernel of the issue is lack of social support.
Vấn đề cốt lõi là thiếu hỗ trợ xã hội.
There is no kernel of truth in those social media rumors.
Không có hạt nào của sự thật trong những tin đồn trên mạng xã hội đó.
Is the kernel of your IELTS writing about social inequality?
Vấn đề cốt lõi của bài viết IELTS của bạn là về bất bình đẳng xã hội?
Dạng danh từ của Kernel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kernel | Kernels |
Họ từ
Từ "kernel" có nghĩa là hạt nhân hoặc nhân của một loại vật chất nào đó, thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học máy tính để chỉ phần trung tâm của một hệ điều hành, nơi quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm. Trong ngữ cảnh nông nghiệp, từ này ám chỉ nhân của các loại hạt. Ở cả Anh và Mỹ, "kernel" được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, phát âm thường nhẹ nhàng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có âm nhấn rõ hơn.
Từ "kernel" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cyrnel", có nghĩa là "nhân" hay "hạt", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "cernere", nghĩa là "phân tách". Khái niệm này ban đầu chỉ về phần hạt bên trong các loại trái cây hoặc ngũ cốc. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ phần cốt lõi, hay hạt nhân, của một vấn đề hay một hệ thống, phản ánh sự chuyển đổi từ cụ thể đến trừu tượng trong ngôn ngữ và tư duy.
Từ "kernel" xuất hiện với tần suất đáng kể trong thành phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra liên quan đến công nghệ thông tin hoặc khoa học máy tính, nơi thuật ngữ này chỉ nhân tố trung tâm trong hệ điều hành. Trong các ngữ cảnh khác, "kernel" thường được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm (như hạt của trái cây hoặc ngũ cốc) và khoa học, chỉ phần lõi thiết yếu hoặc nguyên lý cơ bản của một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp