Bản dịch của từ Mollusk trong tiếng Việt

Mollusk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mollusk (Noun)

mˈɑləsk
mˈɑləsk
01

Một loài động vật không xương sống thuộc ngành lớn bao gồm ốc sên, sên, trai và bạch tuộc.

An invertebrate of a large phylum which includes snails slugs mussels and octopuses.

Ví dụ

She collected mollusks during the beach cleanup event.

Cô ấy thu thập sò sò trong sự kiện dọn dẹp bãi biển.

The marine biologist studied the behavior of various mollusks.

Nhà sinh thái học biển nghiên cứu hành vi của các loài sò sò.

The aquarium displayed a diverse collection of colorful mollusks.

Hồ cá trưng bày một bộ sưu tập đa dạng các loài sò sò sặc sỡ màu sắc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mollusk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mollusk

Không có idiom phù hợp