Bản dịch của từ Harrow trong tiếng Việt
Harrow
Harrow (Noun)
The farmer used a harrow to prepare the soil for planting.
Nông dân đã sử dụng cày để chuẩn bị đất trồng.
Using a harrow can help improve the yield of crops.
Sử dụng cày có thể giúp cải thiện năng suất của cây trồng.
Did you remember to bring the harrow for the field?
Bạn có nhớ mang cày cho cánh đồng không?
Harrow (Verb)
Gây đau khổ cho.
Cause distress to.
The news of the pandemic harrowed many people in the community.
Tin tức về đại dịch làm đau lòng nhiều người trong cộng đồng.
She tried to avoid watching the harrowing documentary on poverty.
Cô ấy cố gắng tránh xem bộ phim tài liệu đau lòng về nghèo đói.
Did the harrowing experience affect your ability to focus on studying?
Trải nghiệm đau lòng ấy có ảnh hưởng đến khả năng tập trung học tập của bạn không?
Farmers harrow the fields before planting crops.
Nông dân cày đất trước khi trồng cây.
Some farmers do not harrow their land properly, affecting crop growth.
Một số nông dân không cày đất đúng cách, ảnh hưởng đến sự phát triển cây trồng.
Do farmers in your country always harrow their fields in spring?
Liệu nông dân ở nước bạn có luôn cày đất vào mùa xuân không?
Họ từ
"Harrow" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Old English "harrow" và đề cập đến một công cụ nông nghiệp dùng để làm đất, thường có thiết kế như một tấm lưới. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, trong khi tiếng Anh Anh cũng có nghĩa bóng, mô tả cảm giác đau khổ, lo âu. Phát âm của từ trong cả hai biến thể tương tự nhau, nhưng văn viết có thể phân biệt qua cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "harrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "herge", có nghĩa là một công cụ để làm tơi đất. Nó bắt nguồn từ gốc Latin "hericium", chỉ một loại công cụ nông nghiệp. Trong lịch sử, "harrow" không chỉ ám chỉ một công cụ mà còn mang nghĩa ẩn dụ để chỉ sự đau khổ hoặc sự khó khăn. Ngày nay, nghĩa đen của từ này vẫn giữ nguyên, trong khi nghĩa bóng phản ánh những cảm xúc và trải nghiệm tiêu cực mà con người gặp phải.
Từ "harrow" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến nông nghiệp hoặc các bài văn mô tả công việc trên đồng ruộng. Ở phần Viết và Nói, "harrow" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các thiết bị nông nghiệp hoặc trong các chủ đề liên quan đến thiên nhiên. Ngoài ra, từ này còn thể hiện cảm xúc chủ quan khi mô tả sự đau khổ, thường xuất hiện trong văn học hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp