Bản dịch của từ Harrow trong tiếng Việt
Harrow
Harrow (Noun)
The farmer used a harrow to prepare the soil for planting.
Nông dân đã sử dụng cày để chuẩn bị đất trồng.
Using a harrow can help improve the yield of crops.
Sử dụng cày có thể giúp cải thiện năng suất của cây trồng.
Did you remember to bring the harrow for the field?
Bạn có nhớ mang cày cho cánh đồng không?
Harrow (Verb)
Gây đau khổ cho.
Cause distress to.
The news of the pandemic harrowed many people in the community.
Tin tức về đại dịch làm đau lòng nhiều người trong cộng đồng.
She tried to avoid watching the harrowing documentary on poverty.
Cô ấy cố gắng tránh xem bộ phim tài liệu đau lòng về nghèo đói.
Did the harrowing experience affect your ability to focus on studying?
Trải nghiệm đau lòng ấy có ảnh hưởng đến khả năng tập trung học tập của bạn không?
Farmers harrow the fields before planting crops.
Nông dân cày đất trước khi trồng cây.
Some farmers do not harrow their land properly, affecting crop growth.
Một số nông dân không cày đất đúng cách, ảnh hưởng đến sự phát triển cây trồng.
Do farmers in your country always harrow their fields in spring?
Liệu nông dân ở nước bạn có luôn cày đất vào mùa xuân không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp