Bản dịch của từ Orienting trong tiếng Việt
Orienting
Orienting (Verb)
Để căn chỉnh hoặc vị trí theo một hướng cụ thể.
To align or position in a particular direction.
They are orienting the community towards sustainable living practices.
Họ đang định hướng cộng đồng đến các thực hành sống bền vững.
She is not orienting new members properly in the group.
Cô ấy không định hướng đúng cho các thành viên mới trong nhóm.
Are they orienting the youth towards social responsibility initiatives?
Họ có đang định hướng giới trẻ đến các sáng kiến trách nhiệm xã hội không?
Dạng động từ của Orienting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Orient |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oriented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oriented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Orients |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Orienting |
Orienting (Adjective)
The workshop focused on orienting new volunteers for the community project.
Hội thảo tập trung vào việc định hướng cho các tình nguyện viên mới.
They are not orienting members about the upcoming social event.
Họ không định hướng cho các thành viên về sự kiện xã hội sắp tới.
Is the orientation session orienting participants effectively for the social program?
Buổi định hướng có giúp các tham gia định hướng hiệu quả cho chương trình xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp