Bản dịch của từ Orienting trong tiếng Việt
Orienting
Orienting (Verb)
Để căn chỉnh hoặc vị trí theo một hướng cụ thể.
To align or position in a particular direction.
They are orienting the community towards sustainable living practices.
Họ đang định hướng cộng đồng đến các thực hành sống bền vững.
She is not orienting new members properly in the group.
Cô ấy không định hướng đúng cho các thành viên mới trong nhóm.
Are they orienting the youth towards social responsibility initiatives?
Họ có đang định hướng giới trẻ đến các sáng kiến trách nhiệm xã hội không?
Dạng động từ của Orienting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Orient |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oriented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Oriented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Orients |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Orienting |
Orienting (Adjective)
The workshop focused on orienting new volunteers for the community project.
Hội thảo tập trung vào việc định hướng cho các tình nguyện viên mới.
They are not orienting members about the upcoming social event.
Họ không định hướng cho các thành viên về sự kiện xã hội sắp tới.
Is the orientation session orienting participants effectively for the social program?
Buổi định hướng có giúp các tham gia định hướng hiệu quả cho chương trình xã hội không?
Họ từ
"Orienting" là một động từ có nghĩa là xác định vị trí hoặc hướng đi của một người hoặc đối tượng trong không gian nhất định. Trong tiếng Anh, đặc biệt là trong bối cảnh giáo dục và tâm lý học, "orienting" thường được sử dụng để chỉ hành động giúp đỡ cá nhân làm quen với môi trường hoặc thông tin mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về cấu trúc viết hay cách nói, nhưng có thể có sự khác biệt trong các ngữ cảnh chuyên ngành mà nó được áp dụng.
Từ "orienting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "orientare", mang nghĩa là "hướng về phía mặt trời mọc" (hướng Đông). Từ "orient" trong tiếng Anh cũng xuất phát từ ngữ gốc này, biểu thị sự định hướng và xác định vị trí. Trong bối cảnh hiện đại, "orienting" không chỉ thể hiện hành động xác định vị trí vật lý mà còn mở rộng sang việc định hình tư duy và cảm xúc, chỉ việc dẫn dắt người khác theo những hướng nhất định trong mọi lĩnh vực.
Từ "orienting" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra viết và nói, nơi nó thường liên quan đến việc định hướng tư duy hoặc thông tin. Trong các lĩnh vực học thuật khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, định hướng nghề nghiệp, và du lịch, nhằm chỉ hành động giúp cá nhân hoặc nhóm xác định vị trí hoặc hướng đi trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp