Bản dịch của từ Align trong tiếng Việt

Align

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Align(Verb)

əlˈɑɪn
əlˈɑɪn
01

Đặt hoặc sắp xếp (đồ vật) theo một đường thẳng.

Place or arrange (things) in a straight line.

Ví dụ
02

Cung cấp hỗ trợ cho (một người, tổ chức hoặc nguyên nhân)

Give support to (a person, organization, or cause)

Ví dụ

Dạng động từ của Align (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Align

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Aligned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Aligned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Aligns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Aligning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ