Bản dịch của từ Align trong tiếng Việt
Align
Align (Verb)
The students align themselves in a row during the school assembly.
Các học sinh xếp hàng trong cuộc tụ tập của trường.
The volunteers align the chairs neatly for the charity event.
Các tình nguyện viên sắp xếp ghế gọn gàng cho sự kiện từ thiện.
The team members align their goals to work towards a common mission.
Các thành viên nhóm điều chỉnh mục tiêu để làm việc hướng tới một nhiệm vụ chung.
Cung cấp hỗ trợ cho (một người, tổ chức hoặc nguyên nhân)
Give support to (a person, organization, or cause)
She always aligns herself with charities that help the homeless.
Cô ấy luôn ủng hộ các tổ chức từ thiện giúp người vô gia cư.
The company decided to align with environmental groups for sustainability.
Công ty quyết định ủng hộ các nhóm bảo vệ môi trường vì bền vững.
The politician aligned with youth organizations to address student issues.
Chính trị gia liên kết với các tổ chức thanh thiếu niên để giải quyết vấn đề sinh viên.
Dạng động từ của Align (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Align |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aligned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aligned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aligns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aligning |
Kết hợp từ của Align (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Align accurately Điều chỉnh chính xác | We need to align accurately with the community's values. Chúng ta cần điều chỉnh chính xác với giá trị của cộng đồng. |
Align perfectly Đồng điệu hoàn hảo | Their interests align perfectly, making them great friends. Sở thích của họ hoàn toàn phù hợp, khiến họ trở thành bạn tốt. |
Align roughly Định vị khoảng cách | Their views on the issue align roughly with public opinion. Quan điểm của họ về vấn đề này tương đối phù hợp với ý kiến công chúng. |
Align correctly Căn chỉnh đúng | It is crucial to align correctly with societal norms. Việc phù hợp với các quy tắc xã hội rất quan trọng. |
Align fully Đồng bộ hoàn toàn | Her actions align fully with the community's values. Hành động của cô ấy hoàn toàn phù hợp với giá trị của cộng đồng. |
Họ từ
Từ "align" xuất phát từ tiếng Latin "lineare", có nghĩa là "xếp theo hàng". Trong tiếng Anh, "align" chỉ hành động sắp xếp các yếu tố sao cho chúng ở cùng một vị trí hoặc theo một định hướng chung. Về mặt ngữ nghĩa, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, giáo dục và tư duy chiến lược. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết hoặc phát âm, tuy nhiên, "align" có thể mang ý nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực cụ thể, ví dụ như tâm lý học (đồng nhất mục tiêu) hoặc kỹ thuật (điều chỉnh thiết bị).
Từ "align" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cũ "aligner", nghĩa là "đặt thẳng hàng". Nó bắt nguồn từ gốc Latin "linea", có nghĩa là "đường thẳng". Từ "align" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, liên quan đến việc sắp xếp các đối tượng theo một đường thẳng hoặc trục nhất định. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ bao gồm việc sắp xếp vật lý mà còn mở rộng sang sự hòa hợp trong ý tưởng và mục tiêu.
Từ "align" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt sự đồng nhất hoặc mục tiêu chung. Trong Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả sự phù hợp giữa các yếu tố. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "align" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, quản lý và giáo dục khi đề cập đến việc điều chỉnh các yếu tố để đạt được mục đích cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp