Bản dịch của từ Intervertebral trong tiếng Việt

Intervertebral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intervertebral (Adjective)

ɪntəɹvˈɝɹtəbɹl
ɪntəɹvˈɝɹtəbɹl
01

Nằm giữa các đốt sống.

Situated between vertebrae.

Ví dụ

The intervertebral discs cushion the spine during social activities.

Các đĩa liên đốt sống giảm chấn cho cột sống trong các hoạt động xã hội.

Intervertebral injuries can affect social interactions and mobility.

Chấn thương liên đốt sống có thể ảnh hưởng đến tương tác xã hội và khả năng di chuyển.

Are intervertebral issues common among people with active social lives?

Các vấn đề liên đốt sống có phổ biến trong những người có đời sống xã hội năng động không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intervertebral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intervertebral

Không có idiom phù hợp