Bản dịch của từ Oncoming trong tiếng Việt

Oncoming

AdjectiveNoun [U/C]

Oncoming (Adjective)

ˈɔnkʌmɪŋ
ˈɑnkʌmɪŋ
01

Tiếp cận từ phía trước; đang tiến về phía một.

Approaching from the front moving towards one.

Ví dụ

The oncoming traffic caused a long delay on the highway.

Xe cộ đối diện gây ra sự chậm trễ kéo dài trên xa lộ.

There was no oncoming train when I crossed the railway tracks.

Không có tàu đối diện khi tôi băng qua đường sắt.

Is there any oncoming storm that we need to be prepared for?

Có bão sắp tới nào mà chúng ta cần phải chuẩn bị không?

Oncoming (Noun)

ˈɔnkʌmɪŋ
ˈɑnkʌmɪŋ
01

Sự tiếp cận hoặc khởi đầu của một cái gì đó.

The approach or onset of something.

Ví dụ

The oncoming of winter brings cold temperatures and snow.

Sự đến gần của mùa đông mang lại nhiệt độ lạnh và tuyết.

There is concern about the oncoming economic recession in the country.

Có lo lắng về cuộc suy thoái kinh tế sắp tới trong nước.

Is the oncoming storm going to affect our travel plans?

Cơn bão sắp tới có ảnh hưởng đến kế hoạch đi lại của chúng ta không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oncoming

Không có idiom phù hợp