Bản dịch của từ Oncoming trong tiếng Việt
Oncoming
Oncoming (Adjective)
Tiếp cận từ phía trước; đang tiến về phía một.
Approaching from the front moving towards one.
The oncoming traffic caused a long delay on the highway.
Xe cộ đối diện gây ra sự chậm trễ kéo dài trên xa lộ.
There was no oncoming train when I crossed the railway tracks.
Không có tàu đối diện khi tôi băng qua đường sắt.
Is there any oncoming storm that we need to be prepared for?
Có bão sắp tới nào mà chúng ta cần phải chuẩn bị không?
Dạng tính từ của Oncoming (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Oncoming Đang tới | - | - |
Oncoming (Noun)
The oncoming of winter brings cold temperatures and snow.
Sự đến gần của mùa đông mang lại nhiệt độ lạnh và tuyết.
There is concern about the oncoming economic recession in the country.
Có lo lắng về cuộc suy thoái kinh tế sắp tới trong nước.
Is the oncoming storm going to affect our travel plans?
Cơn bão sắp tới có ảnh hưởng đến kế hoạch đi lại của chúng ta không?
Họ từ
Từ "oncoming" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự hướng tới hoặc tiến gần, thường được sử dụng để mô tả các phương tiện giao thông hoặc tình huống đang tiến lại gần. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này không có sự khác biệt về mặt nghĩa. Tuy nhiên, ở dạng viết, "oncoming" thường xuất hiện trong các tình huống giao thông và cảnh báo an toàn, thể hiện sự chú ý tới những mối nguy hiểm có thể xảy ra.
Từ "oncoming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "come", có nguồn gốc từ tiếng Latin "venire" có nghĩa là "đến". Từ "oncoming" từng được sử dụng để chỉ một cái gì đó hoặc ai đó đang tiến về phía trước, với nghĩa nguyên thủy nhấn mạnh sự chuyển động. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự kết hợp giữa động từ "come" và hậu tố "on", phản ánh hành động di chuyển đến gần, khẳng định các hình thức vận động trong không gian và thời gian trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "oncoming" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc. Từ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả tình huống giao thông, như "oncoming traffic" (lưu thông ngược chiều) hoặc trong các bài viết nói về sự phát triển hoặc các xu hướng tương lai, như "oncoming challenges" (thử thách sắp tới). Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó không cao như những từ vựng phổ biến khác, nhưng vẫn có giá trị ngữ nghĩa rõ ràng trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp