Bản dịch của từ Oncoming trong tiếng Việt
Oncoming
Oncoming (Adjective)
Tiếp cận từ phía trước; đang tiến về phía một.
Approaching from the front moving towards one.
The oncoming traffic caused a long delay on the highway.
Xe cộ đối diện gây ra sự chậm trễ kéo dài trên xa lộ.
There was no oncoming train when I crossed the railway tracks.
Không có tàu đối diện khi tôi băng qua đường sắt.
Is there any oncoming storm that we need to be prepared for?
Có bão sắp tới nào mà chúng ta cần phải chuẩn bị không?
Dạng tính từ của Oncoming (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Oncoming Đang tới | - | - |
Oncoming (Noun)
The oncoming of winter brings cold temperatures and snow.
Sự đến gần của mùa đông mang lại nhiệt độ lạnh và tuyết.
There is concern about the oncoming economic recession in the country.
Có lo lắng về cuộc suy thoái kinh tế sắp tới trong nước.
Is the oncoming storm going to affect our travel plans?
Cơn bão sắp tới có ảnh hưởng đến kế hoạch đi lại của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp