Bản dịch của từ Maximizing trong tiếng Việt
Maximizing
Maximizing (Verb)
The city is maximizing its resources for community development projects this year.
Thành phố đang tối đa hóa nguồn lực cho các dự án phát triển cộng đồng năm nay.
They are not maximizing their efforts to reduce social inequality effectively.
Họ không tối đa hóa nỗ lực để giảm bất bình đẳng xã hội hiệu quả.
Is the government maximizing funding for social welfare programs in 2023?
Chính phủ có đang tối đa hóa ngân sách cho các chương trình phúc lợi xã hội năm 2023 không?
Dạng động từ của Maximizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Maximize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Maximized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Maximized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Maximizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Maximizing |
Họ từ
Từ "maximizing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "maximize", có nghĩa là tối đa hóa, nâng cao đến mức cao nhất có thể trong các lĩnh vực như kinh doanh, khoa học và kỹ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự để chỉ hành động làm cho một yếu tố nào đó đạt giá trị tối đa. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong các ngữ cảnh kỹ thuật và nghiên cứu, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng hình thức "maximise".
Từ "maximizing" có nguồn gốc từ động từ Latin "maximare", nghĩa là "làm cho lớn nhất". Phần gốc "maximus" trong tiếng Latin có nghĩa là "nhất", "vĩ đại nhất". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp và sau đó vào tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "maximizing" thường được dùng để chỉ việc tối đa hóa lợi ích, hiệu suất hoặc kết quả, phản ánh rõ ràng mục tiêu tối đa trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học, và quản lý.
Từ "maximizing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về chiến lược và giải pháp hiệu quả. Trong các ngữ cảnh khác, "maximizing" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, quản lý và giáo dục, khi nói về việc tối ưu hóa hiệu suất, tài nguyên hoặc kết quả học tập. Sự phổ biến của từ này phản ánh xu hướng tìm kiếm hiệu quả tối đa trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp