ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Hymn
Một bài hát ca ngợi hoặc thể hiện lòng trung thành, đặc biệt là đối với một quốc gia hoặc một lý tưởng.
A song of praise or loyalty especially to a nation or a cause
Một bài hát hay bài thơ tôn vinh Thiên Chúa hoặc một vị thần
A religious song or poem of praise to God or a god
Một bài hát trang trọng để chúc mừng
A formal song of celebration
Một bài hát ca ngợi hoặc thể hiện lòng trung thành, đặc biệt dành cho một đất nước hoặc một lý tưởng.
To praise in song
Một bài hát tôn thờ hoặc thơ ca ca ngợi Chúa hoặc một vị thần.
To sing a hymn or hymns
Một bài hát chính thức để ăn mừng
To celebrate or honor something through song