Bản dịch của từ Hymn trong tiếng Việt
Hymn
Hymn (Noun)
The choir sang a beautiful hymn during the church service.
Đội hợp xướng hát một bản thánh ca đẹp trong lễ nhà thờ.
The congregation stood up to sing the closing hymn together.
Cộng đồng đứng lên hát bản thánh ca kết thúc cùng nhau.
People find comfort in listening to familiar hymns at gatherings.
Mọi người cảm thấy an ủi khi nghe những bản thánh ca quen thuộc tại các buổi tụ tập.
Dạng danh từ của Hymn (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hymn | Hymns |
Kết hợp từ của Hymn (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gospel hymn Bài ca tin lành | They sang a gospel hymn at the social event. Họ hát một bài thánh ca tại sự kiện xã hội. |
Rousing hymn Bài ca hùng tráng | The community sang a rousing hymn during the charity event. Cộng đồng hát một bản nhạc thánh sôi nổi trong sự kiện từ thiện. |
Old hymn Bài thánh ca cổ điển | The church choir sang an old hymn during the charity event. Đội hợp xướng nhà thờ hát một bản thánh ca cũ trong sự kiện từ thiện. |
Traditional hymn Thánh ca truyền thống | The choir sang a traditional hymn during the community gathering. Hội ca hát một bài thánh ca truyền thống trong buổi tụ tập cộng đồng. |
Modern hymn Bài thánh ca hiện đại | The modern hymn sung at the social charity event was uplifting. Bài thánh ca hiện đại được hát tại sự kiện từ thiện xã hội làm tâm hồn phấn chấn. |
Hymn (Verb)
Hát thánh ca.
Sing hymns.
People hymn together in the church every Sunday.
Mọi người cùng hát kinh trong nhà thờ mỗi Chủ Nhật.
The choir hymns beautifully during the community gathering.
Đội hợp xướng hát kinh đẹp trong buổi tụ tập cộng đồng.
They hymned in harmony at the charity event last week.
Họ hát kinh hòa hợp tại sự kiện từ thiện tuần trước.
The community hymns the heroes who sacrificed for the country.
Cộng đồng tôn vinh những anh hùng đã hy sinh cho đất nước.
They hymned the achievements of the charity organization in the city.
Họ ca ngợi những thành tựu của tổ chức từ thiện ở thành phố.
The event hymns the spirit of unity among different cultures.
Sự kiện ca ngợi tinh thần đoàn kết giữa các văn hóa khác nhau.
Dạng động từ của Hymn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hymn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hymned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hymned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hymns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hymning |
Họ từ
"Hymn" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hymnos", chỉ bài hát tôn vinh hoặc ca ngợi một thực thể thiêng liêng, thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo. Trong tiếng Anh, "hymn" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "hymn" thường được liên kết với các lễ hội tôn giáo, nghi thức thờ cúng, và được coi là một phần quan trọng trong văn hóa âm nhạc tôn giáo.
Từ "hymn" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hymnus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hymnos", có nghĩa là bài ca tôn vinh hoặc ca ngợi. Trong lịch sử, những bài hát này thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo để ca ngợi các vị thần hoặc lãnh đạo. Hiện nay, ý nghĩa của "hymn" vẫn duy trì liên quan đến việc thể hiện lòng sùng kính hoặc tôn trọng, thường gắn liền với các hoạt động tôn giáo hoặc quốc gia.
Từ "hymn" có tần suất sử dụng khá cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc, văn hóa và tôn giáo. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về ý nghĩa, cảm xúc và truyền thống. Ngoài ra, "hymn" thường được sử dụng trong các sự kiện tôn giáo, lễ hội hoặc trong các bài diễn thuyết nhằm tôn vinh các giá trị nhân văn và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp