Bản dịch của từ Hymn trong tiếng Việt

Hymn

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hymn(Noun)

hˈɪm
ˈhɪm
01

Một bài hát ca ngợi hoặc thể hiện lòng trung thành, đặc biệt là đối với một quốc gia hoặc một lý tưởng.

A song of praise or loyalty especially to a nation or a cause

Ví dụ
02

Một bài hát hay bài thơ tôn vinh Thiên Chúa hoặc một vị thần

A religious song or poem of praise to God or a god

Ví dụ
03

Một bài hát trang trọng để chúc mừng

A formal song of celebration

Ví dụ

Hymn(Verb)

hˈɪm
ˈhɪm
01

Một bài hát ca ngợi hoặc thể hiện lòng trung thành, đặc biệt dành cho một đất nước hoặc một lý tưởng.

To praise in song

Ví dụ
02

Một bài hát tôn thờ hoặc thơ ca ca ngợi Chúa hoặc một vị thần.

To sing a hymn or hymns

Ví dụ
03

Một bài hát chính thức để ăn mừng

To celebrate or honor something through song

Ví dụ