Bản dịch của từ Imagery trong tiếng Việt
Imagery
Imagery (Noun Uncountable)
The novel's vivid imagery painted a picture of the bustling city.
Hình ảnh sống động của cuốn tiểu thuyết đã vẽ nên bức tranh về thành phố nhộn nhịp.
Her poetry is filled with powerful imagery depicting nature and emotions.
Thơ của cô chứa đầy hình ảnh mạnh mẽ mô tả thiên nhiên và cảm xúc.
The artist's exhibition showcased stunning imagery inspired by everyday life.
Triển lãm của nghệ sĩ trưng bày những hình ảnh tuyệt đẹp lấy cảm hứng từ cuộc sống hàng ngày.
The travel brochure is filled with vivid imagery of exotic destinations.
Tài liệu quảng cáo du lịch chứa đầy hình ảnh sống động về các điểm đến kỳ lạ.
The tourism campaign relies on stunning imagery to attract visitors.
Chiến dịch du lịch dựa vào hình ảnh ấn tượng để thu hút du khách.
Kết hợp từ của Imagery (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Positive imagery Ảnh hưởng tích cực | The charity campaign used positive imagery to promote social unity. Chiến dịch từ thiện sử dụng hình ảnh tích cực để thúc đẩy sự đoàn kết xã hội. |
Stark imagery Hình ảnh rõ ràng | The documentary used stark imagery to depict social inequality. Bộ phim tài liệu sử dụng hình ảnh tương phản để miêu tả bất bình đẳng xã hội. |
Evocative imagery Hình ảnh gợi cảm xúc | The documentary used evocative imagery to depict poverty in the city. Bộ phim tài liệu sử dụng hình ảnh gợi cảm để miêu tả nghèo đói trong thành phố. |
Abstract imagery Hình ảnh trừu tượng | The painting showcased abstract imagery representing social issues. Bức tranh trưng bày hình ảnh trừu tượng đại diện cho các vấn đề xã hội. |
Traditional imagery Hình ảnh truyền thống | Many social media platforms use traditional imagery to attract users. Nhiều nền tảng truyền thông xã hội sử dụng hình ảnh truyền thống để thu hút người dùng. |
Imagery (Noun)
Hình ảnh trực quan tập thể.
Visual images collectively.
The artist's use of vivid imagery captured the essence of the protest.
Việc nghệ sĩ sử dụng hình ảnh sống động đã nắm bắt được bản chất của cuộc biểu tình.
The book's powerful imagery resonated with readers worldwide.
Hình ảnh mạnh mẽ của cuốn sách đã gây được tiếng vang với độc giả trên toàn thế giới.
Social media platforms rely heavily on visual imagery to attract users.
Các nền tảng truyền thông xã hội chủ yếu dựa vào hình ảnh trực quan để thu hút người dùng.
Ngôn ngữ mô tả hoặc tượng trưng trực quan, đặc biệt là trong tác phẩm văn học.
Visually descriptive or figurative language, especially in a literary work.
The novel was full of vivid imagery depicting the bustling city.
Cuốn tiểu thuyết chứa đầy những hình ảnh sống động miêu tả thành phố nhộn nhịp.
Her poetry is known for its powerful imagery that evokes strong emotions.
Thơ của cô được biết đến với hình ảnh mạnh mẽ gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ.
The artist's paintings captured the essence of rural life through detailed imagery.
Những bức tranh của họa sĩ đã nắm bắt được bản chất của cuộc sống nông thôn thông qua hình ảnh chi tiết.
Dạng danh từ của Imagery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Imagery | Imageries |
Kết hợp từ của Imagery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Graphic imagery Hình ảnh đồ họa | The social media post contained graphic imagery of the accident. Bài đăng trên mạng xã hội chứa hình ảnh đồ họa về tai nạn. |
Aerial imagery Hình ảnh từ không trung | Aerial imagery helps in mapping social infrastructure for urban planning. Hình ảnh từ không gian giúp trong việc ánh xạ cơ sở hạ tầng xã hội cho quy hoạch đô thị. |
Representational imagery Hình ảnh đại diện | The art exhibition featured various representational imagery depicting social issues. Triển lãm nghệ thuật có các hình ảnh đại diện đa dạng miêu tả vấn đề xã hội. |
Vivid imagery Hình ảnh sống động | Her painting was filled with vivid imagery of bustling city streets. Bức tranh của cô ấy tràn ngập hình ảnh sống động của các con phố đông đúc. |
Radar imagery Ảnh radar | Radar imagery helps in monitoring social events from a distance. Hình ảnh radar giúp theo dõi các sự kiện xã hội từ xa. |
Họ từ
Hình ảnh (imagery) là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học và nghệ thuật, chỉ việc sử dụng các từ ngữ để tạo ra những hình ảnh sống động trong tâm trí người đọc hoặc người nghe. Hình ảnh có thể được phân loại thành nhiều dạng như hình ảnh thị giác, thính giác, hoặc xúc giác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút tùy theo ngữ điệu.
Từ "imagery" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "imago", có nghĩa là hình ảnh hoặc bản sao. Từ này đã chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "imagerie", chỉ nghệ thuật tạo hình hoặc những hình ảnh cụ thể trong văn học. Trong lịch sử, khái niệm này đã được mở rộng để chỉ việc sử dụng hình ảnh để khơi gợi cảm xúc và tạo nên trải nghiệm nh sensory cho người đọc. Hiện nay, "imagery" thường được sử dụng trong phân tích văn học để diễn tả các kỹ thuật nghệ thuật mà tác giả sử dụng để xây dựng hình ảnh trong tâm trí độc giả.
Từ "imagery" xuất hiện với tần suất cao trong phần Đọc và Viết của bài thi IELTS, đặc biệt trong các đề tài liên quan đến văn học và nghệ thuật. Trong phần Nghe và Nói, từ này ít phổ biến hơn nhưng có thể xuất hiện khi thảo luận về tác phẩm nghệ thuật hoặc mô tả cảm xúc. "Imagery" thường được sử dụng để chỉ các hình ảnh gợi lên trong văn bản, nhấn mạnh sự tương tác giữa ngôn ngữ và cảm xúc người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp