Bản dịch của từ Imagery trong tiếng Việt

Imagery

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imagery(Noun Uncountable)

ˈɪm.ɪ.dʒər.i
ˈɪm.ə.dʒər.i
01

Hình tượng, việc sử dụng hình ảnh để miêu tả.

Imagery, the use of images to describe.

Ví dụ

Imagery(Noun)

ˈɪmɪdʒɹi
ˈɪmɪdʒɹi
01

Hình ảnh trực quan tập thể.

Visual images collectively.

Ví dụ
02

Ngôn ngữ mô tả hoặc tượng trưng trực quan, đặc biệt là trong tác phẩm văn học.

Visually descriptive or figurative language, especially in a literary work.

imagery nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Imagery (Noun)

SingularPlural

Imagery

Imageries

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ