Bản dịch của từ Imagery trong tiếng Việt

Imagery

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imagery (Noun Uncountable)

ˈɪm.ɪ.dʒər.i
ˈɪm.ə.dʒər.i
01

Hình tượng, việc sử dụng hình ảnh để miêu tả.

Imagery, the use of images to describe.

Ví dụ

The novel's vivid imagery painted a picture of the bustling city.

Hình ảnh sống động của cuốn tiểu thuyết đã vẽ nên bức tranh về thành phố nhộn nhịp.

Her poetry is filled with powerful imagery depicting nature and emotions.

Thơ của cô chứa đầy hình ảnh mạnh mẽ mô tả thiên nhiên và cảm xúc.

The artist's exhibition showcased stunning imagery inspired by everyday life.

Triển lãm của nghệ sĩ trưng bày những hình ảnh tuyệt đẹp lấy cảm hứng từ cuộc sống hàng ngày.

The travel brochure is filled with vivid imagery of exotic destinations.

Tài liệu quảng cáo du lịch chứa đầy hình ảnh sống động về các điểm đến kỳ lạ.

The tourism campaign relies on stunning imagery to attract visitors.

Chiến dịch du lịch dựa vào hình ảnh ấn tượng để thu hút du khách.

Kết hợp từ của Imagery (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Positive imagery

Ảnh hưởng tích cực

The charity campaign used positive imagery to promote social unity.

Chiến dịch từ thiện sử dụng hình ảnh tích cực để thúc đẩy sự đoàn kết xã hội.

Stark imagery

Hình ảnh rõ ràng

The documentary used stark imagery to depict social inequality.

Bộ phim tài liệu sử dụng hình ảnh tương phản để miêu tả bất bình đẳng xã hội.

Evocative imagery

Hình ảnh gợi cảm xúc

The documentary used evocative imagery to depict poverty in the city.

Bộ phim tài liệu sử dụng hình ảnh gợi cảm để miêu tả nghèo đói trong thành phố.

Abstract imagery

Hình ảnh trừu tượng

The painting showcased abstract imagery representing social issues.

Bức tranh trưng bày hình ảnh trừu tượng đại diện cho các vấn đề xã hội.

Traditional imagery

Hình ảnh truyền thống

Many social media platforms use traditional imagery to attract users.

Nhiều nền tảng truyền thông xã hội sử dụng hình ảnh truyền thống để thu hút người dùng.

Imagery (Noun)

ˈɪmɪdʒɹi
ˈɪmɪdʒɹi
01

Hình ảnh trực quan tập thể.

Visual images collectively.

Ví dụ

The artist's use of vivid imagery captured the essence of the protest.

Việc nghệ sĩ sử dụng hình ảnh sống động đã nắm bắt được bản chất của cuộc biểu tình.

The book's powerful imagery resonated with readers worldwide.

Hình ảnh mạnh mẽ của cuốn sách đã gây được tiếng vang với độc giả trên toàn thế giới.

Social media platforms rely heavily on visual imagery to attract users.

Các nền tảng truyền thông xã hội chủ yếu dựa vào hình ảnh trực quan để thu hút người dùng.

02

Ngôn ngữ mô tả hoặc tượng trưng trực quan, đặc biệt là trong tác phẩm văn học.

Visually descriptive or figurative language, especially in a literary work.

Ví dụ

The novel was full of vivid imagery depicting the bustling city.

Cuốn tiểu thuyết chứa đầy những hình ảnh sống động miêu tả thành phố nhộn nhịp.

Her poetry is known for its powerful imagery that evokes strong emotions.

Thơ của cô được biết đến với hình ảnh mạnh mẽ gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ.

The artist's paintings captured the essence of rural life through detailed imagery.

Những bức tranh của họa sĩ đã nắm bắt được bản chất của cuộc sống nông thôn thông qua hình ảnh chi tiết.

Dạng danh từ của Imagery (Noun)

SingularPlural

Imagery

Imageries

Kết hợp từ của Imagery (Noun)

CollocationVí dụ

Graphic imagery

Hình ảnh đồ họa

The social media post contained graphic imagery of the accident.

Bài đăng trên mạng xã hội chứa hình ảnh đồ họa về tai nạn.

Aerial imagery

Hình ảnh từ không trung

Aerial imagery helps in mapping social infrastructure for urban planning.

Hình ảnh từ không gian giúp trong việc ánh xạ cơ sở hạ tầng xã hội cho quy hoạch đô thị.

Representational imagery

Hình ảnh đại diện

The art exhibition featured various representational imagery depicting social issues.

Triển lãm nghệ thuật có các hình ảnh đại diện đa dạng miêu tả vấn đề xã hội.

Vivid imagery

Hình ảnh sống động

Her painting was filled with vivid imagery of bustling city streets.

Bức tranh của cô ấy tràn ngập hình ảnh sống động của các con phố đông đúc.

Radar imagery

Ảnh radar

Radar imagery helps in monitoring social events from a distance.

Hình ảnh radar giúp theo dõi các sự kiện xã hội từ xa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Imagery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] However, CCTV cameras now, for example, are employed as a means to identify crimes with clear which supports law enforcement officers with prosecution processes or as evidence in a court [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu

Idiom with Imagery

Không có idiom phù hợp