Bản dịch của từ Diction trong tiếng Việt
Diction
Diction (Noun)
Her diction in the speech was clear and precise.
Từ ngữ trong bài phát biểu của cô ấy rõ ràng và chính xác.
The author's diction in the novel was elegant and sophisticated.
Từ ngữ của tác giả trong tiểu thuyết lịch lãm và tinh tế.
His diction in the poem captured the emotions of the readers.
Từ ngữ trong bài thơ của anh ấy nắm bắt được cảm xúc của độc giả.
Phong cách phát âm trong nói hoặc hát.
The style of enunciation in speaking or singing.
Her diction in the speech was clear and articulate.
Dạng lời của cô ấy trong bài phát biểu rõ ràng và súc tích.
The singer's diction during the performance was impressive.
Dạng lời của ca sĩ trong buổi biểu diễn rất ấn tượng.
His impeccable diction made him a great public speaker.
Dạng lời hoàn hảo của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một diễn giả xuất sắc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp