Bản dịch của từ Enunciation trong tiếng Việt
Enunciation
Enunciation (Noun)
Phương thức phát âm hoặc phát âm, đặc biệt liên quan đến sự đầy đủ và rõ ràng của phát âm.
The mode of utterance or pronunciation especially with regards to the fullness and distinctness of articulation.
Her enunciation during the speech impressed everyone at the conference.
Cách phát âm của cô ấy trong bài phát biểu gây ấn tượng với mọi người tại hội nghị.
His enunciation was not clear, making it hard to understand.
Cách phát âm của anh ấy không rõ ràng, khiến mọi người khó hiểu.
Is your enunciation clear enough for the audience to follow?
Cách phát âm của bạn có đủ rõ ràng để khán giả theo dõi không?
Điều được tuyên bố hoặc công bố; những từ trong đó một mệnh đề được thể hiện; tuyên bố chính thức.
That which is enunciated or announced words in which a proposition is expressed formal declaration.
Her enunciation of the new policy was clear and well-received by everyone.
Cách phát biểu của cô ấy về chính sách mới rất rõ ràng và được mọi người đón nhận.
His enunciation during the presentation was not very effective for the audience.
Cách phát biểu của anh ấy trong buổi thuyết trình không hiệu quả cho khán giả.
Is your enunciation clear enough for the listeners to understand?
Cách phát biểu của bạn có đủ rõ ràng để người nghe hiểu không?
Hành vi phát biểu, công bố, công bố, thông báo; chứng thực mở; khai báo.
The act of enunciating announcing proclaiming or making known open attestation declaration.
Her enunciation during the speech was clear and easy to understand.
Cách phát âm của cô ấy trong bài phát biểu rất rõ ràng.
His enunciation did not help the audience grasp the main ideas.
Cách phát âm của anh ấy không giúp khán giả hiểu các ý chính.
Is proper enunciation important for effective communication in social settings?
Liệu cách phát âm đúng có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong xã hội không?
Họ từ
"Từ 'enunciation' chỉ hành động phát âm rõ ràng và chính xác các từ ngữ trong ngôn ngữ học. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh một số âm hơn so với người Mỹ. Sự nhấn mạnh này có thể ảnh hưởng đến vẻ ngoài diễn đạt và giao tiếp hiệu quả".
Từ "enunciation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "enuntiatio", xuất phát từ "enuntiare", nghĩa là "nói ra" hoặc "phát biểu". Trong tiếng Latinh, "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "nuntiare" có nghĩa là "thông báo". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động phát âm một cách rõ ràng và minh bạch. Ngày nay, "enunciation" đề cập đến sự chính xác trong cách phát âm và biểu đạt ngữ nghĩa, là yếu tố quan trọng trong giao tiếp hiệu quả.
Từ "enunciation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi việc diễn đạt rõ ràng rất quan trọng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và giáo dục, liên quan đến sự phát âm và cách thức trình bày ý tưởng một cách mạch lạc. Từ này cũng có thể gặp trong các cuộc thảo luận về kỹ năng giao tiếp và sự tự tin trong việc truyền đạt thông điệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp