Bản dịch của từ Enunciating trong tiếng Việt
Enunciating
Enunciating (Verb)
She is enunciating her thoughts during the community meeting clearly.
Cô ấy đang phát âm rõ ràng suy nghĩ của mình trong cuộc họp cộng đồng.
He is not enunciating his words when speaking to the audience.
Anh ấy không phát âm rõ lời nói khi nói chuyện với khán giả.
Are you enunciating your ideas effectively in the debate competition?
Bạn có đang phát âm ý tưởng của mình một cách hiệu quả trong cuộc thi tranh luận không?
Họ từ
Từ "enunciating" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "enuntiare", mang nghĩa là phát âm rõ ràng hoặc diễn đạt một cách chính xác. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động phát âm một từ hoặc câu một cách chính xác và dễ hiểu, đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng một cách tương đương, không có sự khác biệt nổi bật về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "enunciating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "enuntiare", có nghĩa là "nói ra" hoặc "phát biểu". Tiền tố "e-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "ra ngoài", trong khi "nuntiare" liên quan đến việc thông báo hay tuyên bố. Từ thế kỷ 15, "enunciating" đã được sử dụng để chỉ hành động phát âm rõ ràng và chính xác. Ý nghĩa hiện tại liên quan mật thiết đến việc làm cho thông điệp trở nên rõ ràng và dễ hiểu.
Từ "enunciating" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của các bài kiểm tra nói và viết trong IELTS, chủ yếu liên quan đến khả năng diễn đạt và giao tiếp rõ ràng. Cụ thể, trong phần Speaking, việc enunciating rõ ràng thể hiện sự tự tin và khả năng tương tác hiệu quả. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và diễn thuyết, khi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát âm chính xác để truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả.