Bản dịch của từ Enunciating trong tiếng Việt

Enunciating

Verb

Enunciating (Verb)

ɪnˈʌnsieɪtɪŋ
ɪnˈʌnsieɪtɪŋ
01

Nói hoặc phát âm rõ ràng.

Say or pronounce clearly.

Ví dụ

She is enunciating her thoughts during the community meeting clearly.

Cô ấy đang phát âm rõ ràng suy nghĩ của mình trong cuộc họp cộng đồng.

He is not enunciating his words when speaking to the audience.

Anh ấy không phát âm rõ lời nói khi nói chuyện với khán giả.

Are you enunciating your ideas effectively in the debate competition?

Bạn có đang phát âm ý tưởng của mình một cách hiệu quả trong cuộc thi tranh luận không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enunciating

Không có idiom phù hợp