Bản dịch của từ Attestation trong tiếng Việt
Attestation
Attestation (Noun)
Một thứ dùng để làm chứng, xác nhận hoặc xác thực; xác nhận, xác minh, tài liệu.
A thing that serves to bear witness confirm or authenticate validation verification documentation.
The attestation from the community helped Sarah gain trust in her project.
Giấy chứng nhận từ cộng đồng đã giúp Sarah có được niềm tin trong dự án của cô.
The report did not include an attestation from any local leaders.
Báo cáo không bao gồm giấy chứng nhận từ bất kỳ lãnh đạo địa phương nào.
Is there an attestation required for volunteering in local charities?
Có cần giấy chứng nhận để tình nguyện trong các tổ chức từ thiện địa phương không?
(kinh doanh, tài chính) quy trình do kế toán viên hoặc kiểm toán viên thực hiện để đưa ra ý kiến độc lập về thông tin tài chính và thông tin kinh doanh khác đã được công bố của một doanh nghiệp, cơ quan công quyền hoặc tổ chức khác.
Business finance the process performed by accountants or auditors of providing independent opinion on published financial and other business information of a business public agency or other organization.
The attestation confirmed the charity's financial reports were accurate and reliable.
Sự xác nhận đã xác nhận báo cáo tài chính của tổ chức từ thiện là chính xác và đáng tin cậy.
The attestation did not include any information about the organization's expenses.
Sự xác nhận không bao gồm bất kỳ thông tin nào về chi phí của tổ chức.
Did the attestation provide clear insights into the nonprofit's financial health?
Liệu sự xác nhận có cung cấp cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính của tổ chức phi lợi nhuận không?
Một xác nhận hoặc xác thực.
A confirmation or authentication.
The attestation of her volunteer work was important for the application.
Giấy xác nhận công việc tình nguyện của cô ấy rất quan trọng cho đơn.
His attestation did not arrive in time for the social event.
Giấy xác nhận của anh ấy không đến kịp cho sự kiện xã hội.
Is the attestation required for the community service project?
Giấy xác nhận có cần thiết cho dự án phục vụ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "attestation" chỉ việc chứng thực một sự kiện hoặc tài liệu, nhằm xác nhận tính xác thực hoặc giá trị của nó. Trong tiếng Anh, "attestation" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực pháp lý, hành chính và giáo dục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số bối cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau: tiếng Anh Anh thường dùng nhiều trong các tài liệu chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tối giản hóa hình thức chứng thực.
Từ "attestation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attestatio", được hình thành từ động từ "attestari", có nghĩa là "làm chứng xác nhận". Trong tiếng Latin, “ad” có nghĩa là "đến" và “testari” có nghĩa là "làm chứng". Qua quá trình phát triển từ thế kỷ 15, "attestation" đã trở thành thuật ngữ chỉ việc xác nhận hoặc chứng thực một thông tin, tài liệu, hay sự kiện nào đó, giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc chứng thực và xác minh trong các lĩnh vực pháp lý và hành chính ngày nay.
Từ "attestation" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói, nơi ngữ cảnh thường chú trọng vào giao tiếp hàng ngày hơn là các thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều hơn trong việc viết và đọc, đặc biệt liên quan đến các tài liệu chính thức và pháp lý, như chứng nhận, bằng cấp hay giấy tờ xác nhận. Thông thường, "attestation" được sử dụng trong ngữ cảnh chứng thực, bảo đảm tính xác thực của thông tin hoặc tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp