Bản dịch của từ Documentation trong tiếng Việt

Documentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Documentation(Noun)

dˌɒkjʊməntˈeɪʃən
ˌdɑkjəmɛnˈteɪʃən
01

Hành động ghi chép hoặc lưu giữ hồ sơ

The act of documenting or making records

Ví dụ
02

Một mô tả hoặc tài khoản bằng văn bản về một điều gì đó

A written description or account of something

Ví dụ
03

Tài liệu cung cấp thông tin chính thức hoặc bằng chứng

Materials that provide official information or evidence

Ví dụ