Bản dịch của từ Documentation trong tiếng Việt
Documentation
Documentation (Noun)
Quá trình phân loại và chú thích văn bản, hình ảnh, v.v.
The process of classifying and annotating texts photographs etc.
Proper documentation is essential for academic research papers.
Tài liệu đầy đủ quan trọng cho bài nghiên cứu học thuật.
Lack of documentation can lead to plagiarism accusations.
Thiếu tài liệu có thể dẫn đến cáo buộc sao chép.
Is documentation required for citing sources in IELTS essays?
Có cần tài liệu để trích dẫn nguồn trong bài luận IELTS không?
Tài liệu cung cấp thông tin hoặc bằng chứng chính thức hoặc dùng làm hồ sơ.
Material that provides official information or evidence or that serves as a record.
The documentation for the research project was thorough and well-organized.
Tài liệu cho dự án nghiên cứu rất cẩn thận và được tổ chức tốt.
She couldn't find the documentation needed for the presentation.
Cô ấy không thể tìm thấy tài liệu cần thiết cho bài thuyết trình.
Have you checked if all the documentation is up to date?
Bạn đã kiểm tra xem tất cả tài liệu có được cập nhật không?
Dạng danh từ của Documentation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Documentation | Documentations |
Họ từ
Tài liệu (documentation) là thuật ngữ chỉ tập hợp các tài liệu hoặc ghi chép liên quan đến một vấn đề, sự việc hoặc quy trình nào đó. Trong bối cảnh công nghệ thông tin, tài liệu thường bao gồm hướng dẫn sử dụng, thông tin kỹ thuật và tài liệu tham khảo. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) chủ yếu nằm ở ngữ điệu và việc sử dụng một số từ, tuy nhiên, nghĩa của từ "documentation" trong cả hai ngữ cảnh vẫn giữ nguyên.
Từ "documentation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "documentatio", trong đó "documentum" có nghĩa là "giấy tờ chứng thực". Động từ "docere", nghĩa là "dạy" hoặc "chỉ ra", là gốc rễ cho nhiều từ liên quan khác trong tiếng Latin. Từ thế kỷ 19, "documentation" đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và kỹ thuật, để chỉ sự thu thập và trình bày các tài liệu nhằm cung cấp thông tin và xác thực. Hiện nay, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các tài liệu và quy trình hỗ trợ cho việc hiểu và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ "documentation" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh mô tả các quy trình hoặc kinh nghiệm liên quan đến thông tin, dữ liệu. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nghiên cứu khoa học và quản lý dự án để chỉ các tài liệu cần thiết nhằm minh họa, hỗ trợ hoặc chứng minh cho một quy trình hay sản phẩm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp