Bản dịch của từ Documenting trong tiếng Việt
Documenting
Documenting (Verb)
Ghi lại (cái gì đó) bằng văn bản, hình ảnh hoặc hình thức khác.
Record (something) in written, photographic, or other form.
She is documenting her volunteer work on social media.
Cô ấy đang ghi lại công việc tình nguyện của mình trên mạng xã hội.
The organization is documenting the impact of their projects.
Tổ chức đang ghi lại tác động của các dự án của họ.
Documenting community events helps in preserving local history.
Việc ghi chép các sự kiện cộng đồng giúp bảo tồn lịch sử địa phương.
Dạng động từ của Documenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Document |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Documented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Documented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Documents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Documenting |
Họ từ
Từ "documenting" là động từ chiết xuất từ danh từ "document", có nghĩa là ghi lại, lưu trữ thông tin nhằm mục đích bảo tồn và cung cấp bằng chứng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm không khác biệt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "documenting" có thể ám chỉ đến việc thu thập và tổ chức tài liệu của các sự kiện hay quy trình nhằm phục vụ cho nghiên cứu hoặc quản lý. Việc sử dụng từ này thường gặp trong lĩnh vực khoa học, giáo dục và kinh doanh.
Từ "documenting" có nguồn gốc từ gốc Latin "documentum", trong đó "docere" có nghĩa là "dạy" hoặc "giải thích". Ban đầu, "documentum" chỉ định một tài liệu làm chứng cho sự thật hoặc thông tin. Qua t thời gian, thuật ngữ này mở rộng để chỉ quá trình ghi chép, lưu trữ và tổ chức thông tin một cách có hệ thống. Ngày nay, "documenting" thường chỉ hành động ghi chép thông tin để tạo ra tài liệu tham khảo và chứng cứ cho các công việc hoặc nghiên cứu.
Từ "documenting" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, nơi người thí sinh thường cần mô tả quá trình hay chứng minh thông tin bằng bằng chứng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục và kinh doanh, nơi việc ghi chép và lưu trữ thông tin là cần thiết để đảm bảo độ chính xác và tính minh bạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp