Bản dịch của từ Authentication trong tiếng Việt
Authentication

Authentication(Noun)
Dạng danh từ của Authentication (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Authentication | Authentications |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Authentication" là thuật ngữ chỉ quá trình xác minh danh tính của người dùng, hệ thống hoặc thiết bị để đảm bảo an ninh thông tin. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "authentication" có thể được xem là một phần của quy trình rộng hơn gọi là "authorization". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và ngữ pháp, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "authentication" có nguồn gốc từ tiếng Latin "authenticus", có nghĩa là "đích thực" hoặc "quyền lực". Từ này phát triển qua tiếng Pháp "authentification" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc chứng minh tính xác thực của tài liệu hoặc chữ ký; hiện nay, nó được sử dụng phổ biến trong công nghệ thông tin để chỉ quá trình xác nhận danh tính người dùng, phản ánh sự cần thiết của độ tin cậy và bảo mật trong môi trường số.
Từ "authentication" được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi đề cập đến các khái niệm liên quan đến bảo mật và công nghệ thông tin. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về an ninh mạng và quản lý thông tin. Trong các tình huống khác, "authentication" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, thương mại điện tử và pháp lý, để chỉ việc xác minh danh tính hoặc quyền truy cập.
Họ từ
"Authentication" là thuật ngữ chỉ quá trình xác minh danh tính của người dùng, hệ thống hoặc thiết bị để đảm bảo an ninh thông tin. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "authentication" có thể được xem là một phần của quy trình rộng hơn gọi là "authorization". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và ngữ pháp, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "authentication" có nguồn gốc từ tiếng Latin "authenticus", có nghĩa là "đích thực" hoặc "quyền lực". Từ này phát triển qua tiếng Pháp "authentification" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc chứng minh tính xác thực của tài liệu hoặc chữ ký; hiện nay, nó được sử dụng phổ biến trong công nghệ thông tin để chỉ quá trình xác nhận danh tính người dùng, phản ánh sự cần thiết của độ tin cậy và bảo mật trong môi trường số.
Từ "authentication" được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi đề cập đến các khái niệm liên quan đến bảo mật và công nghệ thông tin. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về an ninh mạng và quản lý thông tin. Trong các tình huống khác, "authentication" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, thương mại điện tử và pháp lý, để chỉ việc xác minh danh tính hoặc quyền truy cập.
