Bản dịch của từ Authentication trong tiếng Việt

Authentication

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Authentication (Noun)

01

Quá trình hoặc hành động chứng minh hoặc cho thấy điều gì đó là đúng, chân thực hoặc hợp lệ.

The process or action of proving or showing something to be true genuine or valid.

Ví dụ

Online platforms use authentication to verify users' identities securely.

Các nền tảng trực tuyến sử dụng xác thực để xác minh danh tính người dùng một cách an toàn.

Biometric authentication is becoming more popular for unlocking smartphones.

Xác thực sinh trắc học đang trở nên phổ biến hơn để mở khóa điện thoại thông minh.

Two-factor authentication adds an extra layer of security to accounts.

Xác thực hai yếu tố thêm một lớp bảo mật cho tài khoản.

Dạng danh từ của Authentication (Noun)

SingularPlural

Authentication

Authentications

Authentication (Verb)

01

Để chứng minh hoặc cho thấy điều gì đó là đúng, chính hãng hoặc hợp lệ.

To prove or show something to be true genuine or valid.

Ví dụ

She authenticated her identity using her social media accounts.

Cô ấy xác minh danh tính của mình bằng cách sử dụng tài khoản truyền thông xã hội của mình.

The event requires attendees to authenticate their tickets at the entrance.

Sự kiện yêu cầu người tham dự xác minh vé của họ tại cửa vào.

To access the online platform, users need to authenticate their accounts.

Để truy cập vào nền tảng trực tuyến, người dùng cần xác minh tài khoản của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Authentication cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] IELTS 6 Academic Student's Book with Answers with Audio: Practice Tests [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] IELTS 10 Academic Student's Book with Answers with Audio: Practice Tests [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Traditional restaurants offer local dishes, a cosy atmosphere, and a sense of heritage that resonates with older individuals [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] First, ancient architectural structures are evidence of history and culture, which tell us what life was like for people in the past [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021

Idiom with Authentication

Không có idiom phù hợp